×

Sử dụng toán tử và biểu thức để tính toán trong PHP

Trong lập trình PHP, toán tử và biểu thức đóng vai trò then chốt giúp thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Việc sử dụng đúng cách các yếu tố này không chỉ tăng hiệu quả của mã nguồn mà còn giúp giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại toán tử và biểu thức phổ biến trong PHP, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

1. Toán tử số học

Toán tử số học được sử dụng để thực hiện các phép toán số học cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia và tính phần dư.

  • Cộng (+): $a + $b
  • Trừ (-): $a - $b
  • Nhân (*): $a * $b
  • Chia (/): $a / $b
  • Phần dư (%): $a % $b

Ví dụ:

$a = 10;
$b = 2;
echo $a + $b; // Kết quả: 12
echo $a - $b; // Kết quả: 8
echo $a * $b; // Kết quả: 20
echo $a / $b; // Kết quả: 5
echo $a % $b; // Kết quả: 0

2. Toán tử gán

Toán tử gán dùng để gán giá trị cho biến. Toán tử gán cơ bản là '=' và các biến thể của nó kết hợp với các toán tử số học.

  • Gán (=): $a = $b
  • Cộng rồi gán (+=): $a += $b
  • Trừ rồi gán (-=): $a -= $b
  • Nhân rồi gán (*=): $a *= $b
  • Chia rồi gán (/=): $a /= $b
  • Phần dư rồi gán (%=): $a %= $b

Ví dụ:

$a = 5;
$a += 3; // $a bằng 8
$a -= 2; // $a bằng 6
$a *= 2; // $a bằng 12
$a /= 4; // $a bằng 3
$a %= 2; // $a bằng 1

3. Toán tử so sánh

Toán tử so sánh dùng để so sánh hai giá trị và trả về kết quả đúng hoặc sai.

  • Bằng (==): $a == $b
  • Bằng tuyệt đối (===): $a === $b
  • Khác (!= hoặc <>): $a != $b
  • Khác tuyệt đối (!==): $a !== $b
  • Nhỏ hơn (<): $a < $b
  • Lớn hơn (>): $a > $b
  • Nhỏ hơn hoặc bằng (<=): $a <= $b
  • Lớn hơn hoặc bằng (>=): $a >= $b

Ví dụ:

$a = 5;
$b = '5';
var_dump($a == $b);  // Kết quả: bool(true)
var_dump($a === $b); // Kết quả: bool(false)
var_dump($a != $b);  // Kết quả: bool(false)
var_dump($a !== $b); // Kết quả: bool(true)

4. Toán tử logic

Toán tử logic kết hợp nhiều biểu thức và trả về true hoặc false, dựa vào giá trị của các biểu thức liên quan.

  • Và (&& hoặc AND): $a && $b
  • Hoặc (|| hoặc OR): $a || $b
  • Phủ định (!): !$a

Ví dụ:

$a = true;
$b = false;
var_dump($a && $b); // Kết quả: bool(false)
var_dump($a || $b); // Kết quả: bool(true)
var_dump(!$a);      // Kết quả: bool(false)

5. Toán tử tăng và giảm

Toán tử tăng và giảm được dùng để tăng hoặc giảm giá trị của một biến đi 1 đơn vị.

  • Tăng trước (++$a): Tăng $a lên 1, sau đó sử dụng giá trị mới của $a
  • Tăng sau ($a++): Sử dụng giá trị hiện tại của $a, sau đó tăng $a lên 1
  • Giảm trước (--$a): Giảm $a đi 1, sau đó sử dụng giá trị mới của $a
  • Giảm sau ($a--): Sử dụng giá trị hiện tại của $a, sau đó giảm $a đi 1

Ví dụ:

$a = 5;
echo ++$a; // Kết quả: 6
echo $a++; // Kết quả: 6 (sau đó $a mới tăng lên 7)
echo --$a; // Kết quả: 6 (trước đó $a là 7)
echo $a--; // Kết quả: 6 (sau đó $a mới giảm xuống 5)

6. Toán tử điều kiện (Ternary)

Toán tử điều kiện giúp đánh giá một biểu thức và trả về một trong hai giá trị, dựa vào kết quả của biểu thức đó.

  • Cú pháp: (điều kiện) ? (giá trị nếu đúng) : (giá trị nếu sai)

Ví dụ:

$a = 10;
$b = ($a > 5) ? "Lớn hơn 5" : "Nhỏ hơn hoặc bằng 5";
echo $b; // Kết quả: Lớn hơn 5

Kết luận

Sử dụng toán tử và biểu thức đúng cách trong PHP không chỉ giúp mã nguồn rõ ràng, dễ hiểu mà còn tăng hiệu quả thực thi. Bước đầu làm quen và thành thạo các loại toán tử cơ bản sẽ là nền tảng quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trên con đường lập trình.

Comments