×

Các toán tử và biểu thức toán học cơ bản trong C#

Trong ngôn ngữ lập trình C#, toán tử và biểu thức toán học giữ vai trò quan trọng, giúp lập trình viên thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Hiểu rõ về các toán tử và cách sử dụng chúng là bước căn bản để nâng cao kỹ năng lập trình. Dưới đây là những toán tử và biểu thức toán học cơ bản trong C#.

Toán tử số học

Toán tử số học là các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia và chia lấy dư. C# cung cấp những toán tử số học tiêu chuẩn sau:

  • Cộng (+): Dùng để cộng hai số. Ví dụ: a + b.
  • Trừ (-): Dùng để trừ số thứ hai khỏi số thứ nhất. Ví dụ: a - b.
  • Nhân (*): Dùng để nhân hai số. Ví dụ: a * b.
  • Chia (/): Dùng để chia số thứ nhất cho số thứ hai. Ví dụ: a / b.
  • Chia lấy dư (%): Dùng để lấy phần dư của phép chia. Ví dụ: a % b.

Toán tử gán

Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến. Dưới đây là một số toán tử gán phổ biến:

  • Gán (=): Gán giá trị cho biến. Ví dụ: a = 5.
  • Cộng và gán (+=): Cộng giá trị vào biến hiện tại và gán kết quả cho biến đó. Ví dụ: a += 5 tương đương với a = a + 5.
  • Trừ và gán (-=): Trừ giá trị từ biến hiện tại và gán kết quả cho biến đó. Ví dụ: a -= 5 tương đương với a = a - 5.
  • Nhân và gán (*=): Nhân giá trị với biến hiện tại và gán kết quả cho biến đó. Ví dụ: a *= 5 tương đương với a = a * 5.
  • Chia và gán (/=): Chia giá trị của biến hiện tại cho giá trị khác và gán kết quả cho biến đó. Ví dụ: a /= 5 tương đương với a = a / 5.
  • Chia lấy dư và gán (%=): Chia lấy dư giá trị của biến hiện tại và gán kết quả cho biến đó. Ví dụ: a %= 5 tương đương với a = a % 5.

Toán tử so sánh

Toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị. Kết quả trả về sẽ là giá trị logic true hoặc false. Các toán tử so sánh bao gồm:

  • Bằng (==): Kiểm tra hai giá trị có bằng nhau không. Ví dụ: a == b.
  • Khác (!=): Kiểm tra hai giá trị có khác nhau không. Ví dụ: a != b.
  • Lớn hơn (>): Kiểm tra giá trị thứ nhất có lớn hơn giá trị thứ hai không. Ví dụ: a > b.
  • Nhỏ hơn (<): Kiểm tra giá trị thứ nhất có nhỏ hơn giá trị thứ hai không. Ví dụ: a < b.
  • Lớn hơn hoặc bằng (>=): Kiểm tra giá trị thứ nhất có lớn hơn hoặc bằng giá trị thứ hai không. Ví dụ: a >= b.
  • Nhỏ hơn hoặc bằng (<=): Kiểm tra giá trị thứ nhất có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị thứ hai không. Ví dụ: a <= b.

Toán tử logic

Toán tử logic được sử dụng để thực hiện các phép toán logic. Các toán tử logic chính bao gồm:

  • Và (&&): Kết quả là true chỉ khi cả hai biểu thức đều true. Ví dụ: a && b.
  • Hoặc (||): Kết quả là true nếu ít nhất một biểu thức true. Ví dụ: a || b.
  • **Phủ định (!): Đảo ngược giá trị logic của biểu thức. Ví dụ: !a`.

Độ ưu tiên của toán tử

Trong các biểu thức phức tạp, độ ưu tiên của toán tử xác định thứ tự thực hiện các phép toán. Dưới đây là một bảng đơn giản về độ ưu tiên của các toán tử:

  1. Toán tử đơn (+ - ! ++ --)
  2. Nhân chia (* / %)
  3. Cộng trừ (+ -)
  4. Toán tử so sánh (< <= > >=)
  5. Toán tử kiểm tra độ bằng (== !=)
  6. Toán tử logic (&& ||)
  7. Toán tử gán (= += -= *= /= %=)

Biểu thức toán học

Biểu thức toán học là sự kết hợp của các toán tử và toán hạng để tạo nên một phép toán phức tạp hơn. Ví dụ:

int a = 10;
int b = 5;
int c = a + b * 2; // c sẽ bằng 20 vì phép nhân có độ ưu tiên cao hơn phép cộng

Biết cách sử dụng và kết hợp các toán tử sẽ giúp lập trình viên viết được những mã nguồn hiệu quả và tối ưu. Nắm vững kiến thức về các toán tử và biểu thức toán học trong C# là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp.

Comments