Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, rất phổ biến trong cộng đồng lập trình viên. Một trong những lý do Python được yêu thích là nhờ cú pháp đơn giản và dễ hiểu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các toán tử và biểu thức toán học cơ bản, đây là nền tảng quan trọng trong lập trình với Python.
1. Toán tử số học
Toán tử số học bao gồm các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Dưới đây là danh sách chi tiết các toán tử số học trong Python:
-
Cộng (+): Phép cộng hai giá trị số học.
a = 10 b = 5 print(a + b) # Kết quả: 15
-
Trừ (-): Phép trừ giữa hai giá trị số học.
print(a - b) # Kết quả: 5
-
Nhân (*): Phép nhân hai giá trị số học.
print(a * b) # Kết quả: 50
-
Chia (/): Phép chia hai giá trị số học trả về kết quả với phần thập phân.
print(a / b) # Kết quả: 2.0
-
Chia lấy phần nguyên (//): Phép chia hai giá trị số học nhưng chỉ lấy phần nguyên, bỏ phần thập phân.
print(a // b) # Kết quả: 2
-
Chia lấy phần dư (%): Phép chia và trả về phần dư của phép chia.
print(a % b) # Kết quả: 0
-
Lũy thừa ():** Phép tính lũy thừa.
print(a ** b) # Kết quả: 100000
2. Toán tử gán
Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến. Ngoài toán tử gán cơ bản =
, còn có các toán tử gán kết hợp với các toán tử số học:
-
Gán (=): Gán giá trị cho biến.
c = 20
-
Cộng và gán (+=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại cộng với một giá trị khác.
c += 5 # c = c + 5
-
Trừ và gán (-=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại trừ đi một giá trị khác.
c -= 5 # c = c - 5
-
Nhân và gán (*=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại nhân với một giá trị khác.
c *= 2 # c = c * 2
-
Chia và gán (/=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại chia cho một giá trị khác.
c /= 2 # c = c / 2
-
Chia lấy phần nguyên và gán (//=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại chia lấy phần nguyên cho một giá trị khác.
c //= 3 # c = c // 3
-
Chia lấy phần dư và gán (%=): Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại chia lấy phần dư cho một giá trị khác.
c %= 6 # c = c % 6
-
Lũy thừa và gán (=):** Gán giá trị mới bằng giá trị hiện tại lũy thừa với một giá trị khác.
c **= 2 # c = c ** 2
3. Toán tử so sánh
Toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị. Kết quả của các phép so sánh này là một giá trị boolean (True hoặc False). Dưới đây là danh sách các toán tử so sánh:
-
Bằng (==): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không.
print(a == b) # Kết quả: False
-
Khác (!=): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau không.
print(a != b) # Kết quả: True
-
Lớn hơn (>): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải không.
print(a > b) # Kết quả: True
-
Nhỏ hơn (<): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải không.
print(a < b) # Kết quả: False
-
Lớn hơn hoặc bằng (>=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải không.
print(a >= b) # Kết quả: True
-
Nhỏ hơn hoặc bằng (<=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải không.
print(a <= b) # Kết quả: False
4. Toán tử logic
Toán tử logic được sử dụng để kết hợp nhiều biểu thức điều kiện. Kết quả của các phép logic trả về giá trị boolean (True hoặc False). Các toán tử logic bao gồm:
-
Và (and): Trả về True nếu cả hai biểu thức đều đúng.
print(a > 5 and b < 10) # Kết quả: True
-
Hoặc (or): Trả về True nếu ít nhất một trong hai biểu thức đúng.
print(a > 5 or b > 10) # Kết quả: True
-
Phủ định (not): Trả về True nếu biểu thức sai và ngược lại.
print(not(a > 5)) # Kết quả: False
5. Toán tử bitwise
Toán tử bitwise thực hiện các phép toán trên từng bit của các giá trị số nguyên. Dưới đây là các toán tử bitwise cơ bản:
-
AND (&): Thực hiện phép AND trên các bit tương ứng của hai giá trị.
print(a & b) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a và b
-
OR (|): Thực hiện phép OR trên các bit tương ứng của hai giá trị.
print(a | b) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a và b
-
XOR (^): Thực hiện phép XOR trên các bit tương ứng của hai giá trị.
print(a ^ b) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a và b
-
NOT (~): Thực hiện phép NOT trên từng bit của giá trị.
print(~a) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a
-
Dịch trái (<<): Dịch các bit của giá trị sang bên trái số lần chỉ định.
print(a << 1) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a
-
Dịch phải (>>): Dịch các bit của giá trị sang bên phải số lần chỉ định.
print(a >> 1) # Kết quả phụ thuộc vào giá trị của a
Hiểu và sử dụng thành thạo các toán tử và biểu thức toán học cơ bản trong Python sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và dễ hiểu hơn. Đây là những khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong bất kỳ dự án lập trình nào. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn về thế giới của Python.
Comments