×

Terbi (Tb) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Terbi (ký hiệu hóa học là Tb) là một nguyên tố hóa học thuộc dãy lanthanide trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử là 65. Được phát hiện vào thế kỷ 19, terbi đã thu hút sự chú ý của giới khoa học và công nghiệp nhờ những tính chất vật lý và hóa học đặc biệt.

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 65
  • Nhóm: Lanthanide
  • Chu kỳ: Chu kỳ 6
  • Khối lượng nguyên tử: 158.925 u (atomic mass units)

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 65
  • Số electron: 65
  • Số neutron: Số neutron của các đồng vị terbi chủ yếu dao động quanh con số 94.
  • Cấu hình electron: [Xe] 4f^9 6s^2 – Uết đến electron quay xung quanh nhân, cấu hình electron của terbi cho biết vị trí của các electron này, với các electron ngoài cùng trong lớp 6s và 4f.

3. Đồng vị của terbi

  • Tb-159: Đồng vị ổn định và duy nhất của terbi, phổ biến trong tự nhiên và không có tính phóng xạ. Terbi còn có nhiều đồng vị phóng xạ khác được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và công nghiệp.

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, terbi là kim loại rắn.
  • Màu sắc: Trắng bạc
  • Điểm nóng chảy: 1,356 °C
  • Điểm sôi: 3,230 °C
  • Khối lượng riêng: 8.23 g/cm³
  • Tính chất khác: Terbi có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như nhiều kim loại khác. Nó cũng có khả năng chống mài mòn và oxi hóa.

5. Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa: Terbi thể hiện hóa trị chủ yếu là +3, mặc dù trạng thái oxy hóa +4 cũng tồn tại nhưng rất hiếm gặp.
  • Phản ứng với nước: Terbi phản ứng chậm với nước để tạo ra hydro và hydroxit terbi: [ 2Tb + 6H_2O → 2Tb(OH)_3 + 3H_2↑ ]
  • Phản ứng với acid: Terbi dễ dàng phản ứng với các acid mạnh để tạo thành muối terbi(III): [ 2Tb + 6HCl → 2TbCl_3 + 3H_2↑ ]

6. Ứng dụng của terbi

  • Trong công nghiệp điện tử: Terbi được sử dụng trong các phosphor màu xanh lá cây trong màn hình màu và thiết bị chiếu sáng huỳnh quang.
  • Trong hợp kim: Terbi được dùng để sản xuất đĩa từ và một số hợp kim đặc biệt cần tính chất từ tính.
  • Động cơ nhiên liệu: Terbi có khả năng làm xúc tác trong việc sản xuất nhiên liệu hydro.

7. Vai trò sinh học

  • Trong sinh học: Do độc tính tiềm ẩn, terbi không có vai trò sinh học rõ rệt và không cần thiết cho sự sống. Tuy nhiên, các hợp chất kim loại lanthanide như terbi có thể đang được nghiên cứu trong một số ứng dụng y sinh.

8. Nguồn gốc và phân bố

  • Nguồn gốc: Terbi lần đầu tiên được Carl Gustaf Mosander phát hiện vào năm 1843 từ khoáng vật gadolinite. Tên của terbi xuất phát từ làng Ytterby ở Thụy Điển, nơi mà nhiều hợp chất lanthanide được tìm thấy.
  • Phân bố: Terbi không tồn tại một cách tự nhiên dưới dạng nguyên tố tự do mà được tìm thấy trong các khoáng vật như monazite và bastnäsite, cùng với các kim loại đất hiếm khác. Những nguồn này chủ yếu phân bố ở Trung Quốc, Hoa Kỳ, Brasil và Ấn Độ.

9. An toàn và chú ý

  • Độc tính: Terbi và các hợp chất của nó có thể gây kích ứng da và mắt. Cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ cơ bản khi tiếp xúc với nguyên tố này và các hợp chất của nó.

Terbi là một trong những nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại, nhờ vào tính chất độc đáo và ứng dụng đa dạng của nó. Với tiềm năng ứng dụng rộng rãi, viêc tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương pháp khai thác và sử dụng terbi hiệu quả sẽ còn mang lại nhiều tiến bộ khoa học và kỹ thuật mới trong tương lai.

Comments