×

Bohri (Bh) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Bohri (ký hiệu hóa học là Bh) là nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 107, thuộc nhóm nguyên tố siêu nặng trong bảng tuần hoàn. Bohri được đặt tên để vinh danh nhà vật lý học nổi tiếng Niels Bohr, người đã có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực vật lý nguyên tử. Dưới đây là một số chi tiết quan trọng về nguyên tố này:

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 107
  • Nhóm: Nhóm 7 (nhóm nguyên tố chuyển tiếp)
  • Chu kỳ: Chu kỳ 7
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 270 u (giả định trên cơ sở các đồng vị đã được tổng hợp)

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 107
  • Số electron: 107
  • Số neutron: Varied (phụ thuộc vào đồng vị, nhưng trung bình khoảng 157)
  • Cấu hình electron: [Rn] 5f¹⁴ 6d⁵ 7s²

3. Đồng vị của Bohri

  • Tất cả các đồng vị của Bohri đều là nhân tạo và phóng xạ. Các đồng vị được biết bao gồm:
    • ²⁶²Bh: Đồng vị rất ngắn, thời gian bán rã khoảng 8.0 mili giây.
    • ²⁶⁴Bh: Đồng vị có thời gian bán rã khoảng 0.44 giây.
    • Các đồng vị khác còn được tổng hợp, nhưng đều có thời gian bán rã rất ngắn.

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, Bohri có thể dự kiến sẽ là chất rắn (dựa trên các tính chất của nguyên tố tương tự trong cùng chu kỳ).
  • Màu sắc: Màu sắc của Bohri chưa rõ nét do không có mẫu thử đủ lớn để quan sát trực tiếp.
  • Điểm nóng chảy và điểm sôi: Thông tin chưa được xác định rõ ràng. Dự đoán dựa trên các nguyên tố nhóm 7 khác như Rhenium.
  • Khối lượng riêng: Chưa được xác định chính xác.

5. Tính chất hóa học

  • Khả năng phản ứng: Do thời gian bán rã ngắn, chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết về khả năng phản ứng của Bohri. Dựa trên vị trí trong bảng tuần hoàn, dự đoán Bohri có phản ứng hóa học tương tự như các nguyên tố nhóm 7 khác, đặc biệt là giống Rhenium.
  • Liên kết trong phân tử: Do thiếu thông tin thực nghiệm, việc xác định hành vi liên kết của Bohri chủ yếu dựa trên dự đoán lý thuyết.

6. Ứng dụng của Bohri

  • Nghiên cứu khoa học: Do Bohri có thời gian bán rã rất ngắn và tính phóng xạ cao, nguyên tố này hiện chỉ được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý hạt nhân và hóa học nguyên tử.
  • Ứng dụng thực tiễn: Hiện tại, không có ứng dụng thực tiễn rộng rãi do tính chất phóng xạ và thời gian tồn tại ngắn của nó.

7. Nguồn gốc và phân bố

  • Nguồn gốc: Bohri được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1981 tại Viện Nghiên cứu Hạt nhân GSI Helmholtz ở Darmstadt, Đức, bởi nhóm các nhà khoa học dưới sự lãnh đạo của Peter Armbruster và Gottfried Münzenberg. Nguyên tố này được tạo ra bằng cách bắn các ion bismuth-209 với các ion crom-54 trong gia tốc dây cyclotron.
  • Phân bố: Do là nguyên tố nhân tạo, Bohri không tồn tại trong tự nhiên và chỉ có thể được tạo ra trong các phòng thí nghiệm đặc biệt.

8. An toàn và lưu ý

  • Tính phóng xạ: Tất cả các dạng của Bohri đều là nhân tạo và phóng xạ.
  • Quản lý và sử dụng: Cần tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt khi tiến hành các thí nghiệm với Bohri. Việc sử dụng cần phải có sự điều khiển chặt chẽ, tránh rò rỉ phóng xạ ra ngoài môi trường.

Bohri là một nguyên tố hiếm và đặc biệt trong bảng tuần hoàn, mang lại nhiều thách thức và cơ hội trong nghiên cứu khoa học. Mặc dù chưa có ứng dụng thực tiễn rõ ràng, việc nghiên cứu Bohri giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc và hành vi của các nguyên tố siêu nặng, mở rộng kiến thức của chúng ta về vũ trụ hóa học.

Comments