Trong ngôn ngữ lập trình C, cấu trúc điều kiện if-else được sử dụng để thực hiện các lệnh khác nhau dựa trên việc kiểm tra một hoặc nhiều điều kiện. Nếu điều kiện đúng (true), một khối lệnh sẽ được thực thi; nếu điều kiện sai (false), một khối lệnh khác có thể được thực thi thông qua else hoặc else if. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc điều kiện if-else trong C:
Cú pháp cơ bản:
if (điều kiện) {
// Lệnh được thực thi nếu điều kiện là true
} else {
// Lệnh được thực thi nếu điều kiện là false
}
Ví dụ:
#include <stdio.h>
int main() {
int number;
printf("Please enter a number: ");
scanf("%d", &number);
if (number > 0) {
printf("Number is positive.\n");
} else if (number < 0) {
printf("Number is negative.\n");
} else {
printf("Number is zero.\n");
}
return 0;
}
Trong ví dụ này:
if (number > 0)kiểm tra xem số nhập vào có lớn hơn 0 không. Nếu điều kiện đúng, chương trình sẽ in ra "Number is positive." và bỏ qua các khốielse ifvàelse.else if (number < 0)chỉ được kiểm tra nếu điều kiện đầu tiên sai. Nếu số nhập vào nhỏ hơn 0, chương trình sẽ in ra "Number is negative.".elselà trường hợp mặc định, sẽ được thực thi nếu không điều kiện nào trước đó là đúng. Trong trường hợp này, nếu số không lớn hơn và không nhỏ hơn 0, chương trình sẽ in ra "Number is zero.".
Lưu ý:
- Điều kiện trong
ifvàelse ifcó thể là bất kỳ biểu thức boolean nào trả vềtruehoặcfalse. - Các khối
ifcó thể được lồng nhau để kiểm tra các điều kiện phức tạp hơn. - Khối
elselà tùy chọn; nếu không cần xử lý trường hợp điều kiện sai, bạn có thể bỏ qua nó.
Cấu trúc điều kiện if-else là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong lập trình C, cho phép bạn tạo ra các quyết định dựa trên điều kiện để điều khiển luồng thực thi của chương trình.
Comments