×

Sử dụng else để xử lý trường hợp ngược lại trong cấu trúc if của Swift

Trong lập trình Swift, câu lệnh điều kiện if là một trong những công cụ quan trọng nhất để kiểm soát luồng chương trình. Khi bạn cần xử lý một trường hợp cụ thể và đồng thời muốn bao gồm một hành động khác cho các trường hợp không đáp ứng điều kiện ban đầu, bạn sẽ sử dụng cấu trúc else. Cụm từ else trong Swift giúp bạn xử lý các trường hợp ngược lại khi điều kiện if không được thỏa mãn.

Cấu trúc cơ bản của if-else trong Swift

Cấu trúc cơ bản của câu lệnh if-else trong Swift như sau:

if điều_kiện {
    // Khối lệnh khi điều_kiện đúng
} else {
    // Khối lệnh khi điều_kiện sai
}

Khi điều kiện được kiểm tra bởi câu lệnh if là đúng (true), khối lệnh bên trong if sẽ được thực hiện. Ngược lại, nếu điều kiện là sai (false), khối lệnh bên trong else sẽ được thực hiện.

Ví dụ cơ bản

Hãy xem một ví dụ đơn giản để minh họa điều này:

let score = 75

if score >= 50 {
    print("Bạn đã đỗ.")
} else {
    print("Bạn đã trượt.")
}

Trong ví dụ này, nếu giá trị của score lớn hơn hoặc bằng 50, dòng "Bạn đã đỗ." sẽ được in ra. Ngược lại, nếu score nhỏ hơn 50, dòng "Bạn đã trượt." sẽ được in.

Kết hợp nhiều điều kiện với else if

Trong thực tế, bạn có thể gặp các tình huống phức tạp hơn, yêu cầu kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng else if để mở rộng logic của mình:

let temperature = 30

if temperature > 35 {
    print("Nóng quá!")
} else if temperature >= 25 {
    print("Thời tiết đẹp.")
} else {
    print("Hơi lạnh.")
}

Trong ví dụ này, nếu giá trị của temperature lớn hơn 35, dòng "Nóng quá!" sẽ được in. Nếu không, nhưng giá trị của temperature từ 25 đến 35, "Thời tiết đẹp." sẽ được in. Nếu cả hai điều kiện trên đều không thỏa mãn, tức là giá trị của temperature dưới 25, dòng "Hơi lạnh." sẽ được in.

Sử dụng câu lệnh else để xử lý lỗi

Ngoài các tình huống xử lý logic thông thường, else còn được sử dụng trong các trường hợp xử lý lỗi hoặc các tình huống không mong muốn:

let optionalString: String? = nil

if let unwrappedString = optionalString {
    print("Giá trị của chuỗi là \(unwrappedString)")
} else {
    print("Chuỗi không có giá trị")
}

Ở đây, chúng ta đã sử dụng kỹ thuật optional binding để kiểm tra xem một biến tùy chọn (optional) có chứa giá trị hay không. Nếu optionalString có giá trị, nó sẽ được in ra. Nếu không, dòng "Chuỗi không có giá trị" sẽ được in.

Kết luận

Sử dụng else trong cấu trúc if của Swift là một cách hiệu quả để xử lý các trường hợp ngược lại khi điều kiện ban đầu không được thỏa mãn. Điều này giúp cho mã nguồn của bạn trở nên dễ đọc và dễ quản lý hơn. Bằng cách kết hợp if, else if, và else, bạn có thể tạo ra các luồng logic phức tạp để xử lý nhiều tình huống khác nhau trong ứng dụng của mình.

Comments