1. Vị trí trong bảng tuần hoàn
- Số hiệu nguyên tử: 76
- Nhóm: Nhóm 8 (Nhóm của sắt)
- Chu kỳ: Chu kỳ 6
- Khối lượng nguyên tử: Khoảng 190.23 u
2. Cấu trúc nguyên tử
- Số proton: 76
- Số electron: 76
- Số neutron: Khoảng 114 (phụ thuộc vào đồng vị cụ thể)
- Cấu hình electron: [Xe] 4f¹⁴ 5d⁶ 6s²
3. Đồng vị của osmi
- Os-184: Đồng vị khá ổn định.
- Os-186: Là đồng vị phổ biến và tự nhiên.
- Os-187: Một đồng vị tự nhiên của osmi, có thể sử dụng trong các phân tích khoa học.
- Os-188: Thường gặp trong tự nhiên và khá ổn định.
- Os-189, Os-190, Os-192: Đều là các đồng vị tự nhiên và góp phần vào tổng số lượng osmi có trong tự nhiên.
4. Tính chất vật lý
- Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, osmi là kim loại rắn.
- Màu sắc: Bạc trắng đến xám xanh
- Điểm nóng chảy: 3,033 °C (5,491 °F)
- Điểm sôi: 5,012 °C (9,074 °F)
- Khối lượng riêng: Khoảng 22.59 g/cm³; đây là một trong những kim loại nặng nhất trên Trái Đất.
5. Tính chất hóa học
- Tính trơ: Osmi là kim loại trơ, khó phản ứng với các chất khác.
- Khả năng oxi hóa: Osmi có thể tạo ra nhiều oxide như OsO₄, là một oxide cực kỳ độc hại nhưng có giá trị trong các phản ứng hoá học.
- Liên kết trong phân tử: Osmi có thể tạo ra rất nhiều hợp chất phối trí bởi khả năng của nó để tham gia vào các liên kết với nhiều phối tử khác nhau.
6. Ứng dụng của osmi
- Mũi bút và đầu dây kim loại quý: Được sử dụng trong các bút mực cao cấp và dụng cụ khắc do độ bền cao.
- Hợp kim cứng: Kết hợp với platinum và iridium để tạo ra các hợp kim chịu mài mòn và nhiệt độ cao.
- Chất xúc tác: Dùng trong các phản ứng hydrogen hóa và các quá trình hóa học khác như tổng hợp amoniac.
- Kính hiển vi điện tử: Osmi thường được sử dụng để nhuộm mẫu giúp tăng độ tương phản hình ảnh.
7. Vai trò sinh học
- Không có vai trò xác định: Đến hiện tại, không có bằng chứng sinh học cụ thể cho thấy osmi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh học sống.
8. Nguồn gốc và phân bố
- Nguồn gốc: Osmi là một kim loại có nguồn gốc từ các quá trình hạt nhân sao siêu tân tinh cũng như trong các hành tinh.
- Phân bố: Osmi thiên nhiên hiếm, thường xuất hiện trong các mỏ kim loại bạch kim và là một sản phẩm phụ khi khai thác nickel và đồng. Các mỏ chủ yếu tập trung ở Nam Phi, Nga và một số ít ở Canada.
9. An toàn và lưu ý
- Độc tính: Osmi và hợp chất của nó, đặc biệt là oxide osmi (OsO₄), cực kỳ độc hại và gây kích ứng mạnh nếu hít phải.
- Khí oxy hóa mạnh: OsO₄ là chất oxy hóa mạnh mẽ và nên được xử lý cẩn thận trong môi trường an toàn, có sự bảo hộ thích hợp.
Osmi, với vị trí đặc thù trong bảng tuần hoàn cùng với những tính năng độc đáo và giá trị ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp khác nhau, là một nguyên tố đáng nghiên cứu và sử dụng một cách cẩn trọng.
Comments