×

Wolfram (W) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Wolfram, còn được biết đến với tên gọi tungsten và có ký hiệu hóa học là W, là một trong những nguyên tố nổi bật trong bảng tuần hoàn. Tungsten nổi tiếng về độ cứng, điểm nóng chảy cao và ứng dụng đa dạng trong công nghiệp hiện đại. Dưới đây là cái nhìn chi tiết về đặc điểm, tính chất và ứng dụng của nguyên tố này.

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 74
  • Nhóm: Nhóm 6
  • Chu kỳ: Chu kỳ 6
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 183.84 u

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 74
  • Số electron: 74
  • Số neutron: Thông thường là khoảng 110 ở đồng vị phổ biến nhất.
  • Cấu hình electron: [Xe] 4f14 5d4 6s2

3. Đồng vị của wolfram

Tungsten có tổng cộng 36 đồng vị, trong đó 5 đồng vị ổn định quan trọng nhất:

  • ¹⁸⁰W: Chiếm khoảng 0.14%
  • ¹⁸²W: Chiếm khoảng 26.5%
  • ¹⁸³W: Chiếm khoảng 14.31%
  • ¹⁸⁴W: Chiếm khoảng 30.64%
  • ¹⁸⁶W: Chiếm khoảng 28.43%

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, tungsten là kim loại rắn.
  • Màu sắc: Kim loại trắng xám
  • Điểm nóng chảy: 3,422 °C (6,192 °F) cao nhất trong số tất cả các nguyên tố kim loại.
  • Điểm sôi: 5,930 °C (10,706 °F)
  • Khối lượng riêng: Khoảng 19.25 g/cm³, gần tương đương với vàng và uranium.

5. Tính chất hóa học

  • Tính bền: Wolfram rất bền với hóa chất, đặc biệt là các axit. Tuy nhiên, nó có thể bị axit hydrofluoric và nước cường toan tấn công.
  • Phản ứng: Wolfram có thể phản ứng với oxy, halogen, lưu huỳnh và nhiều phi kim khác ở nhiệt độ cao.
  • Hợp chất: Các hợp chất phổ biến của tungsten bao gồm trioxit tungsten (WO3), các muối tungstate và carbide tungsten (WC).

6. Ứng dụng của wolfram

  • Xử lý nhiệt: Wolfram được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp chế tạo bởi khả năng chịu nhiệt cực kỳ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các linh kiện nhiệt điện và đèn sợi đốt.
  • Các công cụ cắt: Carbide tungsten được sử dụng phổ biến trong các công cụ cắt, khoan và gia công kim loại nhờ đặc tính siêu cứng của nó.
  • Hợp kim: Tungsten là thành phần quan trọng trong nhiều loại hợp kim chịu nhiệt và chịu lực. Ví dụ phổ biến là hợp kim niken-tungsten và thép tungsten.
  • Thiết bị quân sự: Do độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, tungsten cũng được sử dụng trong sản xuất đạn dược và các bộ phận của áo giáp.
  • Y học: Các hợp kim của tungsten được sử dụng trong các ứng dụng y tế như trong x-quang và xạ trị.

7. Vai trò sinh học

  • Vi sinh vật: Trong một số vi sinh vật, tungsten là cần thiết cho các enzyme đặc biệt tham gia trong quá trình chuyển hóa.
  • Không sinh học: Đối với sinh vật bậc cao và con người, tungsten không có vai trò sinh học rõ rệt và thường được xem là nguyên tố không cần thiết.

8. Nguồn gốc và phân bố

  • Nguồn gốc: Wolfram được tìm thấy lần đầu tiên vào năm 1781 bởi Carl Wilhelm Scheele. Đến năm 1783, các nhà hóa học Tây Ban Nha, José và Fausto Elhuyar, đã phát hiện ra cách tách ra từ khoáng scheelite.
  • Phân bố: Tungsten không xảy ra ở dạng tự do trong tự nhiên. Các mỏ khoáng chất chính của tungesten bao gồm scheelite (CaWO4) và wolframite ((Fe,Mn)WO4). Các mỏ lớn nhất nằm ở Trung Quốc, Nga, Canada, các nước Nam Mỹ và Mỹ.

9. An toàn và lưu ý

  • Độc tính: Tungsten được coi là ít độc, nhưng các hợp chất của nó có thể gây hại nếu bị hít hoặc nuốt phải.
  • Bụi: Khi làm việc với tungsten, cần cẩn thận để tránh hít phải bụi kim loại có thể gây kích ứng phổi.

10. Lịch sử và phát triển

Tungsten đã được khám phá và sử dụng từ cuối thế kỷ 18. Qua nhiều năm, nhờ các nghiên cứu và phản ứng hóa học phức tạp, ứng dụng của tungsten ngày càng phát triển và tinh vi hơn, trở thành một trong những kim loại chủ chốt trong nhiều ngành công nghiệp.

11. Nghiên cứu và phát triển

  • Vật liệu tiên tiến: Tungsten là chủ đề nghiên cứu liên tục để ứng dụng trong vật liệu tiên tiến như siêu hợp kim, điện cực hàn và trong các thiết bị nhiệt độ cao.
  • Công nghệ nano: Các hạt nano tungsten đã được nghiên cứu để dùng trong các cảm biến và thiết bị điện tử vi mô.

Nhìn chung, nguyên tố W có một lịch sử phong phú và vai trò vô cùng quan trọng trong khoa học, công nghiệp, và kỹ thuật. Ứng dụng của nó ngày càng mở rộng và đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của công nghệ hiện đại.

Comments