×

Truy xuất dữ liệu với lệnh READ trong MySQL

Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, việc truy xuất thông tin một cách hiệu quả và chính xác là nền tảng của mọi hệ thống dữ liệu. Trong MySQL, một truy vấn phổ biến được sử dụng để thực hiện điều này là lệnh SELECT. Lệnh này đóng vai trò quan trọng trong việc lấy dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Dưới đây là các nội dung chi tiết và cách thức sử dụng lệnh SELECT trong MySQL.

Cú pháp cơ bản

Cú pháp cơ bản của lệnh SELECT là:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name;

Trong đó:

  • column1, column2, ... là tên các cột muốn truy xuất dữ liệu.
  • table_name là tên bảng chứa dữ liệu muốn truy xuất.

Lấy tất cả các cột từ bảng

Nếu muốn lấy tất cả các cột từ một bảng, có thể sử dụng dấu *:

SELECT * FROM table_name;

Ví dụ, để lấy toàn bộ dữ liệu từ bảng nhân viên có tên là employees:

SELECT * FROM employees;

Sử dụng điều kiện truy vấn

Lệnh WHERE được sử dụng để thu hẹp phạm vi dữ liệu truy xuất:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition;

Ví dụ, để lấy dữ liệu nhân viên có tên là 'John':

SELECT * FROM employees WHERE name = 'John';

Sắp xếp dữ liệu

Lệnh ORDER BY cho phép sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
ORDER BY column1 ASC|DESC, column2 ASC|DESC;

Ví dụ, để sắp xếp danh sách nhân viên theo tên theo thứ tự tăng dần:

SELECT * FROM employees ORDER BY name ASC;

Giới hạn số lượng kết quả

Lệnh LIMIT giúp giới hạn số lượng kết quả trả về:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
LIMIT number;

Ví dụ, để lấy 5 nhân viên đầu tiên từ bảng:

SELECT * FROM employees LIMIT 5;

Kết hợp nhiều điều kiện

Có thể kết hợp nhiều điều kiện sử dụng ANDOR:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition1 AND condition2;

Ví dụ, để lấy nhân viên có tên là 'John' và vị trí là 'Manager':

SELECT * FROM employees WHERE name = 'John' AND position = 'Manager';

Truy vấn với các phép toán và hàm

MySQL hỗ trợ nhiều phép toán và hàm, giúp việc truy vấn dữ liệu trở nên linh hoạt và mạnh mẽ hơn. Các hàm như SUM, AVG, COUNT rất hữu ích trong việc thống kê dữ liệu:

SELECT COUNT(*) FROM employees WHERE position = 'Manager';

Truy vấn liên kết bảng

Trong nhiều trường hợp, dữ liệu cần được lấy ra từ nhiều bảng khác nhau. Để làm điều này, cần sử dụng lệnh JOIN:

SELECT column1, column2, ...
FROM table1
JOIN table2
ON table1.common_column = table2.common_column;

Ví dụ, để lấy danh sách nhân viên cùng với thông tin phòng ban của họ:

SELECT employees.name, departments.department_name
FROM employees
JOIN departments
ON employees.department_id = departments.id;

Tổng kết

Lệnh SELECT trong MySQL là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp các nhà phát triển truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác. Bằng cách kết hợp các cú pháp và chức năng khác nhau, có thể thực hiện các truy vấn phức tạp và chi tiết, phục vụ nhiều mục đích và yêu cầu khác nhau trong quản lý và phân tích dữ liệu.

Comments