SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ chính dùng để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thực hiện các truy vấn cơ bản với MySQL, một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất.
Khởi động với MySQL
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã cài đặt MySQL và thiết lập cơ sở dữ liệu phù hợp. Bạn có thể khởi động MySQL thông qua dòng lệnh hoặc thông qua giao diện người dùng như phpMyAdmin.
Tạo cơ sở dữ liệu và bảng
Tạo cơ sở dữ liệu
Để tạo một cơ sở dữ liệu mới:
CREATE DATABASE ten_cua_database;
Ví dụ:
CREATE DATABASE hoc_vien;
Sử dụng cơ sở dữ liệu
Trước khi tạo bảng và thêm dữ liệu, bạn cần chọn cơ sở dữ liệu bạn muốn sử dụng:
USE ten_cua_database;
Ví dụ:
USE hoc_vien;
Tạo bảng
Tạo bảng "students" với các cột id, name, age, và grade:
CREATE TABLE students (
id INT AUTO_INCREMENT,
name VARCHAR(100),
age INT,
grade FLOAT,
PRIMARY KEY (id)
);
Chèn dữ liệu vào bảng
Để thêm thông tin mới vào bảng:
INSERT INTO students (name, age, grade) VALUES ('Nguyen Van A', 20, 8.5), ('Tran Thi B', 22, 9.0);
Truy vấn dữ liệu từ bảng
Lấy tất cả dữ liệu từ bảng
Để lấy toàn bộ dữ liệu từ bảng "students":
SELECT * FROM students;
Lấy dữ liệu dựa trên điều kiện
Ví dụ, bạn muốn lấy những sinh viên có điểm số lớn hơn 8.0:
SELECT * FROM students WHERE grade > 8.0;
Sắp xếp dữ liệu
Để sắp xếp dữ liệu theo điểm số giảm dần:
SELECT * FROM students ORDER BY grade DESC;
Lựa chọn các cột cụ thể
Nếu bạn chỉ muốn lấy tên và điểm số của sinh viên:
SELECT name, grade FROM students;
Cập nhật dữ liệu
Để cập nhật thông tin của một sinh viên, ví dụ cập nhật tên và tuổi của sinh viên có id là 1:
UPDATE students SET name = 'Luong Van C', age = 21 WHERE id = 1;
Xóa dữ liệu
Để xóa dữ liệu của một sinh viên có id là 1:
DELETE FROM students WHERE id = 1;
Kết hợp nhiều bảng (JOIN)
Nếu bạn có thêm bảng "courses" chứa thông tin về các khóa học, và bạn muốn kết hợp dữ liệu từ hai bảng này, bạn có thể sử dụng JOIN:
Tạo bảng "courses"
CREATE TABLE courses (
course_id INT AUTO_INCREMENT,
student_id INT,
course_name VARCHAR(100),
PRIMARY KEY (course_id),
FOREIGN KEY (student_id) REFERENCES students(id)
);
Chèn dữ liệu vào bảng "courses"
INSERT INTO courses (student_id, course_name) VALUES (2, 'Math'), (2, 'Physics');
Kết hợp bảng "students" và "courses"
Để lấy thông tin sinh viên cùng với các khóa học họ đang tham gia:
SELECT students.name, courses.course_name FROM students INNER JOIN courses ON students.id = courses.student_id;
Kết luận
Trên đây là một số truy vấn cơ bản và thao tác thường gặp khi làm việc với MySQL. Bằng cách nắm vững các câu lệnh trên, bạn có thể dễ dàng quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình. Hãy thực hành thường xuyên để tăng cường khả năng làm việc với SQL và MySQL.
Comments