×

Tenessi (Ts) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Tenessi (ký hiệu hóa học là Ts) là một trong những nguyên tố mới nhất được khám phá và chính thức được thêm vào bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm các nguyên tố siêu nặng, và như tên gọi của mình, được đặt theo tên tiểu bang Tennessee của Hoa Kỳ, nơi mà các nỗ lực nghiên cứu quan trọng liên quan đến việc phát hiện ra nguyên tố này đã diễn ra. Dưới đây là một số chi tiết quan trọng về tenessi:

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 117
  • Nhóm: Nhóm 17 (họ Halogen)
  • Chu kỳ: Chu kỳ 7
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 294 u (được ước lượng vì các đồng vị của nó rất không ổn định)

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 117
  • Số electron: 117
  • Số neutron: Tùy thuộc vào đồng vị, nhưng thông thường khoảng 177 neutron
  • Cấu hình electron: [Rn]5f^(14)6d^(10)7s^(2)7p^(5)

3. Đồng vị của tenessi

Do tính chất phóng xạ mạnh, tenessi không có các đồng vị bền. Tất cả các đồng vị của nó đều có chu kỳ bán rã rất ngắn, chỉ vài chục mili giây đến vài giây. Các đồng vị phổ biến bao gồm:

  • ⁴⁹³Ts: Đồng vị có chu kỳ bán rã khoảng 23 mili giây
  • ⁴⁵⁴Ts: Đồng vị có chu kỳ bán rã dài nhất được ghi nhận là khoảng 78 mili giây

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Dưới điều kiện tiêu chuẩn, sự tồn tại của tenessi chủ yếu là ở dạng phóng xạ trong phòng thí nghiệm.
  • Màu sắc: Chưa xác định được do tính chất phóng xạ và thời gian tồn tại quá ngắn.
  • Tính dẫn điện và nhiệt: Chưa có thông tin đầy đủ vì nguyên tố này chưa được tổng hợp ở dạng khối để xác định các tính chất này.

5. Tính chất hóa học

  • Phản ứng: Do thiếu thông tin thí nghiệm, các tính chất hóa học của tenessi được dự đoán dựa trên vị trí của nó trong bảng tuần hoàn. Tenessi dự kiến có tính chất tương tự như các halogen khác, có khả năng tạo ra liên kết cộng hóa trị với các nguyên tố khác.
  • Trạng thái oxi hóa: Có khả năng cao là -1, tuy nhiên, trạng thái oxi hóa cao hơn (+3, +5, hoặc +7) cũng có thể tồn tại tương tự như một số nguyên tố khác trong nhóm này.

6. Ứng dụng của tenessi

Do chu kỳ bán rã cực ngắn và tính phóng xạ mạnh, tenessi hiện tại chưa có các ứng dụng thực tiễn ngoài việc nghiên cứu các tính chất vật lý và hóa học của các nguyên tố siêu nặng.

7. Vai trò sinh học

  • Không có vai trò sinh học: Tenessi là một nguyên tố nhân tạo và không có vai trò sinh học hay lợi ích y học nào được xác định cho tới thời điểm hiện tại.

8. Nguồn gốc và phân bố

  • Nguồn gốc: Tenessi được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 2010 trong các phòng thí nghiệm tại Dubna, Nga và hợp tác với Oak Ridge National Laboratory (ORNL), Lawrence Livermore National Laboratory (LLNL) và Vanderbilt University, Hoa Kỳ.
  • Phân bố: Do là nguyên tố nhân tạo, tenessi không tồn tại tự nhiên mà chỉ được tổng hợp trong các điều kiện phòng thí nghiệm bằng cách bắn phá nguyên tố berkelium (Bk) với các ion calci (Ca).

9. An toàn và lưu ý

  • Phóng xạ cực mạnh: Tenessi phát ra phóng xạ alpha và có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng nếu không được xử lý trong các điều kiện an toàn phù hợp.
  • Xử lý trong điều kiện nghiêm ngặt: Chỉ được tiếp cận và sử dụng bởi các nhà khoa học đã qua đào tạo chuyên môn và trong các cơ sở nghiên cứu được trang bị đầy đủ các biện pháp bảo vệ.

Mặc dù tenessi chủ yếu tồn tại trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu với tuổi thọ rất ngắn, việc khám phá nguyên tố này vẫn cung cấp thêm nhiều hiểu biết quan trọng về bản chất của các nguyên tố siêu nặng và mở rộng ranh giới về kiến thức hóa học cũng như vật lý hạt nhân.

Comments