×

Techneti (Tc) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Techneti (ký hiệu hóa học là Tc) là một nguyên tố hoá học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, được biết đến với các tính chất đặc biệt và ứng dụng đa dạng, đặc biệt trong y học hạt nhân và công nghiệp. Dưới đây là những thông tin chi tiết và toàn diện về techneti:

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 43
  • Nhóm: Nhóm 7
  • Chu kỳ: Chu kỳ 5
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 98 u

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 43
  • Số electron: 43
  • Cấu hình electron: [Kr] 4d⁵ 5s²

3. Đồng vị của techneti

Techneti chủ yếu tồn tại dưới dạng các đồng vị phóng xạ. Hai đồng vị phổ biến và quan trọng nhất bao gồm:

  • Techneti-99 (⁹⁹Tc): Là đồng vị ổn định nhất với chu kỳ bán rã khoảng 211,100 năm.
  • Techneti-99m (⁹⁹ᵐTc): Là đồng vị meta tương đối bền, được sử dụng rộng rãi trong y học hạt nhân với chu kỳ bán rã khoảng 6 giờ.

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Rắn
  • Màu sắc: Xám bạc
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 2,157 °C
  • Điểm sôi: Khoảng 4,266 °C
  • Khối lượng riêng: Khoảng 11 g/cm³

5. Tính chất hóa học

  • Tính ôxi hóa: Techneti có các trạng thái ôxi hóa từ -1 đến +7, thường gặp nhất là +4 và +7.
  • Khả năng phản ứng: Techneti có thể phản ứng với các phi kim như oxy và lưu huỳnh, cũng như các axit.
  • Liên kết trong hợp chất: Trong các hợp chất, techneti thường hình thành liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị.

6. Ứng dụng của techneti

  • Y học: Dùng trong chẩn đoán hình ảnh y học bằng tia gamma, đặc biệt là trong các xét nghiệm SPECT (Single Photon Emission Computed Tomography). Techneti-99m là đồng vị được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành này.
  • Công nghiệp: Sử dụng như một phụ gia trong thép không rỉ và các hợp kim khác để cải thiện độ bền và ngăn sự ăn mòn.
  • Nghiên cứu khoa học: Techneti đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học hạt nhân và đồng vị, giúp khám phá các ứng dụng và tính chất mới của các nguyên tố.

7. An toàn và lưu ý

  • Techneti, đặc biệt là các đồng vị phóng xạ của nó, cần được xử lý cẩn thận để tránh sự phơi nhiễm phóng xạ.
  • Các biện pháp an toàn khi làm việc với techneti bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về xử lý vật liệu phóng xạ.

8. Nguồn gốc và phân bố

- **Nguồn gốc:** Techneti nguyên khai không tồn tại trên Trái Đất vì các đồng vị của nó đều phóng xạ và phân rã nhanh chóng. Nó được phát hiện bởi các nhà khoa học người Ý Emilio Segrè và Carlo Perrier năm 1937 khi chiết xuất từ fragment phóng xạ của molypden.
  • Phân bố: Techneti chủ yếu được sản xuất nhân tạo trong các lò phản ứng hạt nhân hoặc trong quá trình phân rã của mô-lyp-đen-99 (⁹⁹Mo).

Kết lại, techneti là một nguyên tố độc đáo với nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt là trong y học và công nghiệp. Những đồng vị của nó mang lại lợi ích to lớn cho con người nhưng đồng thời cũng yêu cầu những biện pháp xử lý an toàn để tránh các rủi ro phóng xạ.

Comments