×

Sự khác biệt giữa Array và List trong C# và cách sử dụng chúng

 

Trong C#, ArrayList đều được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về tính năng, hiệu suất và cách sử dụng. Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa ArrayList.

1. Khái Niệm Cơ Bản

Array

  • Kích Thước Cố Định: Mảng (Array) có kích thước cố định, được xác định tại thời điểm tạo và không thể thay đổi sau đó.
  • Hiệu Suất Cao: Do kích thước cố định, mảng thường có hiệu suất cao hơn trong việc truy cập và thao tác với các phần tử.
  • Được Sử Dụng Trong Các Tình Huống Cố Định: Mảng thích hợp cho các tình huống mà số lượng phần tử được biết trước và không thay đổi.

List

  • Kích Thước Linh Hoạt: List<T> là một danh sách có thể thay đổi kích thước. Bạn có thể thêm, xóa các phần tử mà không cần xác định kích thước trước.
  • Dễ Dàng Sử Dụng: List<T> cung cấp nhiều phương thức hữu ích như Add, Remove, Contains, Sort, và nhiều phương thức khác.
  • Được Sử Dụng Trong Các Tình Huống Linh Hoạt: List<T> thích hợp cho các tình huống mà số lượng phần tử có thể thay đổi.

2. Khởi Tạo

Array

Khi tạo mảng, bạn cần xác định kích thước ngay từ đầu.

int[] array = new int[5];
array[0] = 1;
array[1] = 2;
// ...

// Khởi tạo với giá trị ban đầu
int[] array = { 1, 2, 3, 4, 5 };

List

Khi tạo List<T>, bạn không cần xác định kích thước ban đầu. Kích thước sẽ tự động điều chỉnh khi bạn thêm hoặc xóa các phần tử.

List<int> list = new List<int>();
list.Add(1);
list.Add(2);
// ...

// Khởi tạo với giá trị ban đầu
List<int> list = new List<int> { 1, 2, 3, 4, 5 };

3. Thao Tác Với Phần Tử

Array

Truy cập và thay đổi các phần tử của mảng bằng chỉ số (index).

int firstElement = array[0];
array[1] = 10;

List

List<T> cung cấp nhiều phương thức để thêm, xóa, tìm kiếm và sắp xếp các phần tử.

int firstElement = list[0];
list[1] = 10;
list.Add(6);
list.Remove(2);
bool contains = list.Contains(3);
list.Sort();

4. Hiệu Suất

Array

  • Truy Cập Nhanh Hơn: Do kích thước cố định, mảng thường có thời gian truy cập nhanh hơn.
  • Tiêu Tốn Ít Bộ Nhớ Hơn: Mảng tiêu tốn ít bộ nhớ hơn vì không có chi phí quản lý kích thước động.

List

  • Linh Hoạt Hơn: Mặc dù có thể chậm hơn một chút do quản lý kích thước động, List<T> cung cấp tính linh hoạt cao hơn cho các thao tác thêm và xóa phần tử.
  • Chi Phí Quản Lý: Khi kích thước của danh sách vượt quá dung lượng hiện tại, danh sách sẽ tự động cấp phát lại bộ nhớ, có thể gây ra một số chi phí về hiệu suất.

5. Các Trường Hợp Sử Dụng

Array

  • Dữ Liệu Tĩnh: Sử dụng khi bạn biết trước số lượng phần tử và nó không thay đổi.
  • Hiệu Suất Quan Trọng: Sử dụng khi hiệu suất là yếu tố quan trọng hàng đầu.

List

  • Dữ Liệu Động: Sử dụng khi số lượng phần tử có thể thay đổi trong quá trình chạy.
  • Tính Linh Hoạt: Sử dụng khi bạn cần các phương thức linh hoạt để thao tác với các phần tử.

Tổng Kết

Cả ArrayList đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau.

  • Array: Phù hợp cho dữ liệu tĩnh, hiệu suất cao và sử dụng bộ nhớ ít hơn.
  • List: Phù hợp cho dữ liệu động, linh hoạt và dễ sử dụng.

Comments