×

Rẽ nhánh điều kiện với từ khóa if trong C++

Trong lập trình C++, việc rẽ nhánh điều kiện là một kỹ thuật quan trọng giúp điều khiển luồng thực thi của chương trình. Một trong những từ khóa chính để thực hiện điều này là từ khóa if. Câu lệnh if cho phép chúng ta kiểm tra một điều kiện cụ thể và thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện đó đúng.

Cấu trúc cơ bản của if

Cấu trúc cơ bản của câu lệnh if trong C++ như sau:

if (condition) {
    // Code to be executed if condition is true
}

Trong đó, condition là một biểu thức boolean. Nếu condition đúng, khối lệnh nằm trong dấu ngoặc nhọn sẽ được thực thi. Nếu condition sai, khối lệnh sẽ bị bỏ qua.

Ví dụ đơn giản

Dưới đây là một ví dụ minh họa cơ bản sử dụng câu lệnh if:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
    int a = 10;
    if (a < 20) {
        cout << "a is less than 20" << endl;
    }
    return 0;
}

Trong ví dụ này, giá trị của a là 10, điều kiện a < 20 là đúng, do đó câu lệnh cout sẽ được thực thi và in ra màn hình dòng chữ "a is less than 20".

Câu lệnh if-else

Ngoài câu lệnh if cơ bản, C++ còn hỗ trợ câu lệnh if-else để xử lý trường hợp điều kiện không đúng. Cấu trúc của if-else như sau:

if (condition) {
    // Code to be executed if condition is true
} else {
    // Code to be executed if condition is false
}

Ví dụ if-else

Dưới đây là một ví dụ sử dụng if-else:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
    int a = 10;
    if (a > 20) {
        cout << "a is greater than 20" << endl;
    } else {
        cout << "a is not greater than 20" << endl;
    }
    return 0;
}

Trong ví dụ này, giá trị của a là 10, điều kiện a > 20 là sai, do đó câu lệnh trong khối else sẽ được thực thi và in ra màn hình dòng chữ "a is not greater than 20".

Câu lệnh if-else if-else

Để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau, bạn có thể sử dụng câu lệnh if-else if-else. Cấu trúc như sau:

if (condition1) {
    // Code to be executed if condition1 is true
} else if (condition2) {
    // Code to be executed if condition2 is true
} else {
    // Code to be executed if both condition1 and condition2 are false
}

Ví dụ if-else if-else

Dưới đây là một ví dụ sử dụng if-else if-else:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
    int a = 30;
    if (a < 20) {
        cout << "a is less than 20" << endl;
    } else if (a == 30) {
        cout << "a is 30" << endl;
    } else {
        cout << "a is greater than 20 and not 30" << endl;
    }
    return 0;
}

Trong ví dụ này, giá trị của a là 30. Điều kiện a < 20 là sai, nên chương trình kiểm tra tiếp điều kiện a == 30, và vì điều kiện này đúng nên câu lệnh trong khối else if sẽ được thực thi, in ra màn hình dòng chữ "a is 30".

Tổng kết

Câu lệnh if trong C++ là công cụ mạnh mẽ để kiểm tra và xử lý các điều kiện trong chương trình. Sự kết hợp giữa if, if-elseif-else if-else cho phép lập trình viên điều khiển luồng thực thi của chương trình một cách linh hoạt và hiệu quả. Việc hiểu rõ cách sử dụng các câu lệnh này là cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai muốn học lập trình C++.

Comments