×

Poloni (Po) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

1. Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 84
  • Nhóm: 16 (Nhóm Chalcogen)
  • Chu kỳ: 6
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 209 u

2. Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 84
  • Số electron: 84
  • Số neutron: Khoảng 125 (tùy thuộc vào đồng vị cụ thể)
  • Cấu hình electron: [Xe] 4f14 5d10 6s2 6p4

3. Đồng vị của poloni

  • Polonium-208 (208Po): Đồng vị có chu kỳ bán rã 2.898 năm, không phổ biến lắm.
  • Polonium-209 (209Po): Có chu kỳ bán rã khoảng 103 năm.
  • Polonium-210 (210Po): Là đồng vị phổ biến nhất với chu kỳ bán rã khoảng 138.4 ngày, có hoạt độ phóng xạ mạnh.

4. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, poloni là chất rắn.
  • Màu sắc: Bạc
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 254 °C
  • Điểm sôi: Khoảng 962 °C
  • Khối lượng riêng: 9.32 g/cm³ (ở trạng thái rắn)

5. Tính chất hóa học

  • Tính chất oxy hóa: Poloni có thể tồn tại trong các trạng thái oxy hóa +2 và +4.
  • Phản ứng hóa học: Poloni dễ dàng bị oxy hóa bởi không khí khi đun nóng, tạo ra poloni dioxide (PoO₂). Trong môi trường axít, poloni có thể hòa tan tạo thành các ion Po²⁺ và Po⁴⁺.

6. Ứng dụng của poloni

  • Nguồn nhiệt: Poloni-210 được sử dụng làm nguồn nhiệt trong các vệ tinh không gian và tên lửa vũ trụ, nhờ sự phân rã phóng xạ tạo ra một lượng nhiệt lớn.
  • Loại bỏ tĩnh điện: Poloni được sử dụng trong các thiết bị loại bỏ tĩnh điện trong quá trình sản xuất hàng dệt và giấy.
  • Nguồn neutron: Poloni kết hợp với berylli tạo ra nguồn neutron dùng trong nghiên cứu khoa học và các thiết bị hạt nhân.

7. Vai trò sinh học

  • Poloni không có vai trò sinh học tích cực và được coi là cực kỳ độc hại cùng với tính phóng xạ cao của nó. Nếu tiếp xúc với một lượng nhỏ poloni có thể gây ra ung thư và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.

8. Nguồn gốc và phân bố

  • Nguồn gốc: Poloni được Marie và Pierre Curie phát hiện năm 1898 trong khoáng vật uraninite. Tên của nguyên tố này xuất phát từ tên đất nước Ba Lan (Polonia) của Marie Curie.
  • Phân bố: Poloni là một nguyên tố cực kỳ hiếm trong tự nhiên, thường tồn tại một cách không ổn định từ sự phân rã phóng xạ của urani-238.

9. An toàn và lưu ý

  • Phóng xạ: Poloni là nguyên tố phóng xạ mạnh, sự bức xạ alpha có thể gây ra tổn hại nghiêm trọng cho các mô sống.
  • Độc tính: Là một nguyên tố rất độc, có thể gây nhiễm xạ khi hít hoặc hấp thụ qua da. Việc xử lý poloni yêu cầu các biện pháp bảo vệ an toàn nghiêm ngặt.

Poloni, với những đặc tính hóa học và vật lý độc đáo của mình, là một nguyên tố hiếm có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, với tính phóng xạ cao, việc sử dụng và tiếp xúc với poloni cần được thực hiện với sự cẩn trọng cực kỳ nhằm tránh nguy cơ cho sức khỏe và an toàn.

Comments