×

Lựa chọn điều kiện với từ khóa case trong cấu trúc switch của C++

Trong lập trình C++, cấu trúc switch là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt giúp tối ưu hóa việc kiểm tra nhiều điều kiện. Tương tự như cấu trúc if-else lồng nhau, cấu trúc switch cho phép kiểm tra giá trị của một biến hoặc biểu thức và thực thi khối lệnh tương ứng dựa trên giá trị đó. Điểm khác biệt nổi bật của switch chính là việc sử dụng từ khóa case để xác định các điều kiện cụ thể.

Cấu trúc cơ bản của switch

Cấu trúc switch thường có dạng như sau:

switch (biến_hoặc_biểu_thức) {
    case giá_trị_1:
        // Khối lệnh
        break;
    case giá_trị_2:
        // Khối lệnh
        break;
    ...
    default:
        // Khối lệnh mặc định
}

Trong cấu trúc này, biến_hoặc_biểu_thức được đánh giá một lần và giá trị của nó sẽ được so sánh với các giá trị cố định phía sau từ khóa case. Nếu phù hợp, chương trình sẽ thực thi khối lệnh tương ứng và dừng lại khi gặp từ khóa break.

Sử dụng từ khóa case

Mỗi trường hợp (case) trong cấu trúc switch bắt đầu bằng từ khóa case và theo sau là một giá trị mà biểu thức trong switch có thể so khớp. Nếu biểu thức có giá trị bằng với giá trị của case, thì khối lệnh đó sẽ được thực thi. Ví dụ:

int x = 2;
switch (x) {
    case 1:
        std::cout << "X là 1";
        break;
    case 2:
        std::cout << "X là 2";
        break;
    case 3:
        std::cout << "X là 3";
        break;
    default:
        std::cout << "Giá trị không hợp lệ";
}

Từ khóa break

Từ khóa break là một phần quan trọng của cấu trúc switch. Nó ngăn cản tiếp tục kiểm tra các case khác sau khi một case nào đó đã được thực thi. Nếu không có break, chương trình sẽ tiếp tục kiểm tra các case khác và có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn. Điều này được gọi là "fall-through".

Ví dụ không sử dụng break:

int x = 2;
switch (x) {
    case 1:
        std::cout << "X là 1";
    case 2:
        std::cout << "X là 2";
    case 3:
        std::cout << "X là 3";
}

Kết quả sẽ là:

X là 2X là 3

Trường hợp mặc định - Default case

Khi không có case nào khớp với giá trị của biểu thức, khối lệnh trong phần default sẽ được thực thi. Phần default không bắt buộc nhưng thường được sử dụng để xử lý các tình huống không mong đợi.

int x = 4;
switch (x) {
    case 1:
        std::cout << "X là 1";
        break;
    case 2:
        std::cout << "X là 2";
        break;
    case 3:
        std::cout << "X là 3";
        break;
    default:
        std::cout << "Giá trị không hợp lệ";
}

Các lưu ý khi sử dụng switch-case

  1. Giá trị của từ khóa case phải là hằng số: Chúng phải là giá trị cụ thể, không thể là biểu thức tính toán hoặc biến.

  2. Các giá trị case phải phân biệt: Không thể có hai case với cùng một giá trị trong cùng một switch.

  3. Kiểu dữ liệu của biểu thức và các giá trị case phải tương thích: Nếu biểu thức trả về số nguyên, các giá trị case cũng phải là số nguyên.

  4. Chỉ áp dụng cho các kiểu số nguyên và ký tự: Cấu trúc switch không thể sử dụng cho các kiểu dữ liệu phức tạp như chuỗi, mảng, hay đối tượng.

Tổng kết

Cấu trúc switch với từ khóa case cung cấp một cách thức rõ ràng và hiệu quả để xử lý nhiều điều kiện trong lập trình C++. Hiểu rõ cách sử dụng switch và quản lý các case giúp lập trình viên viết mã nguồn ngắn gọn, dễ hiểu và dễ bảo trì. Việc sử dụng hợp lý từ khóa break và default cũng sẽ đảm bảo chương trình hoạt động đúng như mong đợi.

Comments