×

Liti (Li) nguồn gốc, vị trí, cấu trúc, tính chất và ứng dụng

Liti (ký hiệu hóa học là Li) là một nguyên tố kim loại kiềm thuộc nhóm 1 trong bảng tuần hoàn. Nó nổi bật không chỉ bởi tính chất vật lý và hoá học độc đáo mà còn bởi ứng dụng quan trọng trong đời sống hiện đại. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về vị trí, cấu trúc, đồng vị, tính chất vật lý và hóa học cũng như ứng dụng của liti.

Vị trí trong bảng tuần hoàn

  • Số hiệu nguyên tử: 3
  • Nhóm: Nhóm 1 (kim loại kiềm)
  • Chu kỳ: Chu kỳ 2
  • Khối lượng nguyên tử: Khoảng 6.94 u

Cấu trúc nguyên tử

  • Số proton: 3
  • Số electron: 3
  • Số neutron: Thường là 4
  • Cấu hình electron: 1s² 2s¹

Đồng vị của Liti

  • Li-6: Chiếm khoảng 7.5% trong tự nhiên.
  • Li-7: Là đồng vị phổ biến nhất của liti, chiếm khoảng 92.5%.

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện tiêu chuẩn, liti là kim loại rắn.
  • Màu sắc: Kim loại mềm, có màu trắng bạc.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 180.5 °C
  • Điểm sôi: Khoảng 1342 °C
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0.534 g/cm³, là kim loại nhẹ nhất.

Tính chất hóa học

  • Tính chất cơ bản: Liti là kim loại kiềm, rất phản ứng. Nó dễ dàng mất một electron để tạo thành ion liti Li⁺.
  • Tính oxy hoá: Khi tiếp xúc với không khí, liti bị oxy hóa nhanh chóng tạo thành lớp oxit liti (Li₂O).
  • Phản ứng với nước: Liti phản ứng với nước, mặc dù không khốc liệt như các kim loại kiềm khác như natri hay kali. Phản ứng tạo ra hydro và hydroxit liti (LiOH): [ 2Li + 2H_2O → 2LiOH + H_2 ↑ ]
  • Liên kết trong phân tử: Li tạo thành các hợp chất bằng cách chia sẻ hoặc trao đổi một electron duy nhất của mình.

Ứng dụng của liti

  • Pin liti: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất, liti được sử dụng trong sản xuất pin liti-ion và pin liti-polymer, mang lại nguồn năng lượng có mật độ cao và nhẹ.
  • Dược phẩm: Liti được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực bằng cách giúp kiểm soát tâm trạng.
  • Hợp kim liti: Liti được dùng để cải thiện tính chất cơ học và hiệu suất của một số hợp kim, đặc biệt là trong ngành hàng không vũ trụ.
  • Chất bôi trơn: Các hợp chất liti như lithi stearman được sử dụng trong sản xuất chất bôi trơn nhiệt độ cao.

Vai trò và nguồn gốc

  • Nguồn gốc tự nhiên: Liti được tìm thấy chủ yếu trong khoáng vật như spodumene và lepidoite.
  • Phân bố: Đất sét, muối mỏ và các nguồn dưới lòng đất là những nơi chứa nhiều liti trên Trái Đất.

An toàn và lưu ý

  • Cháy nổ: Liti dễ cháy và có thể nổ khi tiếp xúc với nước, do đó cần bảo quản trong dầu khoáng hoặc các điều kiện không có nước, oxy.
  • Độc hại: Tiếp xúc với liti hoặc các hợp chất liti có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Điều này đòi hỏi sự thận trọng và các biện pháp bảo hộ phù hợp trong quá trình xử lý.

Liti là một nguyên tố quan trọng nhờ vào các tính chất độc đáo và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Từ vai trò quan trọng trong công nghệ pin hiện đại đến ứng dụng trong y dược và ngành hàng không vũ trụ, liti thể hiện mình là một nguyên tố không thể thiếu trong cuộc sống ngày nay.

Comments