×

Lịch sử phát triển của MySQL

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) để quản lý dữ liệu. Dưới đây là một bản tóm tắt về lịch sử phát triển của MySQL:

Giai đoạn đầu (1995 - 2000)

  • 1995: MySQL được phát triển lần đầu tiên bởi Michael Widenius (còn gọi là "Monty") và David Axmark tại công ty TcX ở Thụy Điển. Ban đầu, nó được thiết kế để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web và được phát hành dưới dạng mã nguồn mở.
  • 1996: Phiên bản chính thức đầu tiên của MySQL được phát hành.

Sự phát triển và mở rộng (2000 - 2008)

  • 2000: MySQL AB, công ty đứng sau MySQL, được thành lập để cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan đến MySQL.
  • 2003: MySQL 4.0 được phát hành, cung cấp nhiều tính năng mới như giao dịch và bảo mật cải thiện.
  • 2004: MySQL 4.1 ra mắt với các cải tiến về hiệu suất và tính năng.

Thời kỳ mua lại và tích hợp (2008 - hiện nay)

  • 2008: Sun Microsystems mua lại MySQL AB với giá khoảng 1 tỷ USD.
  • 2010: Oracle Corporation hoàn tất việc mua lại Sun Microsystems, qua đó trở thành chủ sở hữu mới của MySQL. Điều này gây ra một số lo ngại trong cộng đồng mã nguồn mở về tương lai của MySQL.
  • Sau 2010: Dưới sự quản lý của Oracle, MySQL tiếp tục phát triển với việc phát hành các phiên bản mới như MySQL 5.5, 5.6, 5.7, và MySQL 8.0. Mỗi phiên bản mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất, tính năng, và bảo mật.
  • Hiện tại: MySQL vẫn là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất thế giới, được sử dụng bởi hàng triệu ứng dụng web và dịch vụ trên toàn cầu.

MySQL có tác động lớn đến thế giới công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển web, nhờ vào sự dễ sử dụng, tính mở rộng, và hiệu suất cao. Sự thành công của MySQL cũng thúc đẩy sự phát triển của nhiều dự án mã nguồn mở khác như MariaDB - một nhánh của MySQL được phát triển bởi Monty Widenius sau khi Oracle mua lại MySQL.

Comments