Trong Swift, việc lặp lại qua một mảng hoặc một khoảng số (range) rất đơn giản và hiệu quả nhờ vào từ khóa "in". Từ khóa này cho phép chúng ta truy xuất từng phần tử trong mảng hoặc khoảng số một cách nhanh chóng và dễ hiểu. Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng từ khóa "in" trong hai trường hợp: lặp qua mảng và lặp qua khoảng số.
Lặp Qua Mảng
Khi làm việc với Swift, một trong những tình huống phổ biến nhất là cần lặp qua các phần tử của một mảng. Cú pháp để thực hiện điều này là sử dụng vòng lặp "for-in" rất trực quan và dễ sử dụng. Dưới đây là một ví dụ đơn giản:
let fruits = ["Apple", "Banana", "Orange", "Mango"]
for fruit in fruits {
print("I like \(fruit)")
}
Trong ví dụ này, biến fruit
sẽ lần lượt nhận giá trị của từng phần tử trong mảng fruits
. Cứ mỗi lần lặp, một phần tử mới của mảng sẽ được gán cho biến fruit
, và câu lệnh print
sẽ in ra dòng chữ tương ứng.
Lặp Qua Range
Khoảng số (range) cũng thường xuyên được sử dụng trong Swift, đặc biệt khi bạn cần thực hiện một loạt các tác vụ với các giá trị liên tiếp. Một ví dụ cơ bản của việc lặp qua một khoảng số là bạn có thể cần lặp qua các số từ 1 đến 10 và in ra mỗi số:
for number in 1...10 {
print("Number: \(number)")
}
Trong đoạn mã trên, cú pháp 1...10
xác định một khoảng số từ 1 đến 10 bao gồm cả hai đầu. Biến number
sẽ lần lượt lấy giá trị từ 1 đến 10 và in ra từng giá trị.
Ngoài ra, nếu bạn muốn một khoảng số mở (không bao gồm số cuối), bạn có thể sử dụng cú pháp ..<
:
for number in 1..<10 {
print("Number: \(number)")
}
Với cú pháp này, vòng lặp sẽ lặp từ 1 đến 9.
Sử Dụng Index Trong Mảng
Đôi khi bạn cần biết cả giá trị và chỉ số của từng phần tử trong mảng. Swift cung cấp một phương pháp thuận tiện với hàm enumerated()
:
let fruits = ["Apple", "Banana", "Orange", "Mango"]
for (index, fruit) in fruits.enumerated() {
print("Fruit \(index + 1): \(fruit)")
}
Trong ví dụ này, enumerated()
trả về một danh sách các tuple (bộ giá trị), với mỗi tuple bao gồm một chỉ số và một phần tử. Sử dụng cú pháp (index, fruit)
để truy nhập từng cặp trong vòng lặp.
Kết Luận
Từ khóa "in" trong Swift là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp việc lặp qua mảng hoặc khoảng số trở nên dễ dàng và đọc được. Việc sử dụng cú pháp đơn giản và rõ ràng như vậy giúp mã nguồn của bạn trở nên ngắn gọn và dễ bảo trì, đồng thời cải thiện hiệu suất công việc lập trình hàng ngày. Với Swift, việc lặp qua các phần tử trong mảng hay khoảng số chưa bao giờ dễ dàng hơn thế.
Comments