Lập trình với .NET Framework mang lại nhiều tính năng mạnh mẽ và tiện lợi cho các nhà phát triển C#. Thư viện này bao gồm nhiều công cụ và lớp hỗ trợ, giúp quá trình phát triển ứng dụng trở nên hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách làm việc với các thư viện quan trọng của .NET Framework, cung cấp cái nhìn sâu hơn vào các khía cạnh chính như thao tác dữ liệu, giao diện người dùng, và xử lý lỗi.
1. Tương tác với cơ sở dữ liệu
Trong .NET Framework, và đặc biệt là trong C#, ta có thể sử dụng ADO.NET để tương tác với cơ sở dữ liệu. ADO.NET cung cấp các lớp giúp thực hiện kết nối tới cơ sở dữ liệu, thực hiện truy vấn, và xử lý kết quả truy vấn.
using System.Data.SqlClient;
string connectionString = "your_connection_string_here";
using (SqlConnection connection = new SqlConnection(connectionString))
{
connection.Open();
string query = "SELECT * FROM Customers";
SqlCommand command = new SqlCommand(query, connection);
SqlDataReader reader = command.ExecuteReader();
while (reader.Read())
{
Console.WriteLine(reader["CustomerID"] + " - " + reader["CompanyName"]);
}
}
Trong ví dụ này, SqlConnection
được sử dụng để thiết lập một kết nối tới cơ sở dữ liệu SQL Server. SqlCommand
cho phép thực hiện truy vấn, và SqlDataReader
được sử dụng để đọc các kết quả từ truy vấn.
2. Xây dựng giao diện người dùng
Sử dụng Windows Forms và WPF là hai cách chính để xây dựng giao diện người dùng trong .NET Framework. Windows Forms là cách tiếp cận truyền thống và dễ sử dụng, trong khi WPF hỗ trợ tạo ra các giao diện người dùng phức tạp hơn với đồ họa và hiệu ứng đẹp mắt.
Windows Forms
using System;
using System.Windows.Forms;
public class MyForm : Form
{
public MyForm()
{
Text = "Hello, World!";
Button button = new Button();
button.Text = "Click Me";
button.Click += (sender, e) => { MessageBox.Show("Button Clicked!"); };
Controls.Add(button);
}
}
public class Program
{
[STAThread]
public static void Main()
{
Application.Run(new MyForm());
}
}
Đoạn mã trên tạo ra một form cơ bản với một nút bấm. Khi nhấp vào nút, một thông báo sẽ xuất hiện.
WPF (Windows Presentation Foundation)
WPF cho phép tạo ra giao diện người dùng với khả năng cao hơn trong việc tùy biến và kiểu dáng.
<Window x:Class="WpfApp.MainWindow"
xmlns="http://schemas.microsoft.com/winfx/2006/xaml/presentation"
xmlns:x="http://schemas.microsoft.com/winfx/2006/xaml"
Title="Hello, World!" Height="350" Width="525">
<Grid>
<Button Name="btnClickMe" Content="Click Me" Click="btnClickMe_Click"/>
</Grid>
</Window>
public partial class MainWindow : Window
{
public MainWindow()
{
InitializeComponent();
}
private void btnClickMe_Click(object sender, RoutedEventArgs e)
{
MessageBox.Show("Button Clicked!");
}
}
Ví dụ này tạo ra một cửa sổ WPF với một nút bấm, khi nhấp vào nút, một thông báo sẽ xuất hiện.
3. Xử lý lỗi và ngoại lệ
Xử lý lỗi là một phần quan trọng trong lập trình. .NET Framework cung cấp cơ chế mạnh mẽ để xử lý các ngoại lệ thông qua khối try-catch
.
try
{
int[] numbers = {1, 2, 3};
Console.WriteLine(numbers[5]);
}
catch (IndexOutOfRangeException ex)
{
Console.WriteLine($"Error: {ex.Message}");
}
Trong đoạn mã trên, ngoại lệ IndexOutOfRangeException
sẽ được bắt và xử lý, tránh cho ứng dụng bị treo đột ngột.
4. Làm việc với các tệp tin
.NET Framework cung cấp không gian tên System.IO
chứa các lớp hỗ trợ làm việc với tệp tin, thư mục.
using System.IO;
string path = "test.txt";
// Write text to file
File.WriteAllText(path, "Hello, World!");
// Read text from file
string readText = File.ReadAllText(path);
Console.WriteLine(readText);
Trong ví dụ này, ta tạo ra một tệp văn bản, ghi nội dung vào và sau đó đọc nội dung từ tệp đó.
Kết luận
Việc làm việc với thư viện .NET Framework trong C# mang lại nhiều thuận lợi cho lập trình viên nhờ vào những công cụ và lớp có sẵn, dễ sử dụng và tích hợp tốt. Dưới sự hỗ trợ của ADO.NET, Windows Forms, WPF, và các lớp hỗ trợ xử lý tệp tin cũng như ngoại lệ, lập trình viên có thể nhanh chóng xây dựng và phát triển các ứng dụng phức tạp.
Comments