Trong ngôn ngữ lập trình C, mảng là một cấu trúc dữ liệu cho phép lưu trữ và quản lý một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu. Mảng có thể lưu trữ dữ liệu như số nguyên, số thực, hoặc ký tự, và mỗi phần tử trong mảng có thể được truy cập thông qua chỉ số (index) của nó. Dưới đây là cách cơ bản để sử dụng mảng trong C:
Khai báo Mảng
Bạn khai báo một mảng bằng cách chỉ định kiểu dữ liệu của các phần tử mà mảng sẽ lưu trữ, theo sau là tên của mảng và số lượng phần tử tối đa mà mảng có thể chứa, được đặt trong dấu ngoặc vuông:
int myArray[10]; // Khai báo một mảng số nguyên với kích thước là 10.
Khởi tạo Mảng
Bạn có thể khởi tạo mảng tại thời điểm khai báo bằng cách liệt kê các giá trị của nó, được phân cách bằng dấu phẩy, trong dấu ngoặc nhọn:
int myArray[5] = {1, 2, 3, 4, 5}; // Khởi tạo mảng với các giá trị cụ thể.
Nếu bạn không chỉ định đủ số lượng giá trị, các phần tử còn lại sẽ được khởi tạo mặc định bằng 0:
int myArray[5] = {1, 2}; // Các phần tử còn lại (myArray[2], myArray[3], myArray[4]) sẽ được khởi tạo bằng 0.
Truy cập Phần tử trong Mảng
Bạn truy cập một phần tử cụ thể trong mảng thông qua chỉ số của nó, bắt đầu từ 0:
myArray[0] = 10; // Gán giá trị 10 cho phần tử đầu tiên trong mảng.
int value = myArray[4]; // Đọc giá trị của phần tử thứ năm trong mảng.
Duyệt qua Mảng
Bạn thường sử dụng vòng lặp for
để duyệt qua mỗi phần tử trong mảng:
int i;
for (i = 0; i < 5; i++) {
printf("Phan tu tai chi so %d la: %d\n", i, myArray[i]);
}
Một số lưu ý khi làm việc với mảng:
- Kích thước của mảng phải được xác định tại thời điểm biên dịch và không thể thay đổi trong quá trình chạy của chương trình.
- Chỉ số của mảng luôn bắt đầu từ 0, nghĩa là phần tử đầu tiên của mảng có chỉ số là 0, phần tử tiếp theo là 1, và cứ thế tiếp tục.
- Truy cập phần tử ngoài phạm vi của mảng (ví dụ: truy cập
myArray[10]
trong một mảng chỉ có 5 phần tử) có thể dẫn đến lỗi chạy chương trình hoặc hành vi không xác định.
Mảng là một công cụ cơ bản và mạnh mẽ trong C, cho phép bạn lưu trữ và xử lý hiệu quả tập hợp dữ liệu lớn.
Comments