Sự khác biệt giữa bảo mật và an toàn thông tin
Bảo mật (Security)
- Định nghĩa: Bảo mật là việc bảo vệ thông tin khỏi truy cập, sử dụng hoặc phá hoại trái phép.
- Mục tiêu: Ngăn chặn các mối đe dọa như hacker, virus và phần mềm độc hại.
- Phạm vi: Bao gồm các biện pháp kỹ thuật (mã hóa, tường lửa) và quản lý (chính sách bảo mật, đào tạo).
- Yếu tố chính:
- Bảo mật (Confidentiality): Chỉ những người được phép mới có thể truy cập thông tin.
- Toàn vẹn (Integrity): Thông tin không bị thay đổi hoặc phá hoại.
- Sẵn sàng (Availability): Thông tin và hệ thống luôn sẵn sàng khi cần.
An toàn thông tin (Information Security)
- Định nghĩa: An toàn thông tin bao gồm cả bảo mật và các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo thông tin luôn an toàn và đáng tin cậy.
- Mục tiêu: Bảo vệ thông tin khỏi mọi rủi ro, bao gồm cả rủi ro vật lý (như thiên tai) và kỹ thuật số.
- Phạm vi: Ngoài các biện pháp bảo mật, còn bao gồm kiểm soát vật lý, đánh giá rủi ro và lập kế hoạch khôi phục sau thảm họa.
- Yếu tố chính:
- Bao gồm các yếu tố của bảo mật (bảo mật, toàn vẹn, sẵn sàng).
- Xác thực (Authentication): Xác minh danh tính người dùng.
- Ủy quyền (Authorization): Chỉ cho phép truy cập tài nguyên khi được phép.
Tổng kết
Bảo mật tập trung vào việc ngăn chặn truy cập và phá hoại trái phép, còn an toàn thông tin bao gồm cả bảo mật và các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo thông tin luôn an toàn và sẵn sàng trong mọi tình huống.
Comments