×

Định nghĩa điều kiện yêu cầu với từ khóa requires trong C++

Trong lập trình C++, từ khóa requires được giới thiệu trong tiêu chuẩn C++20 nhằm đơn giản hóa và tăng cường tính biểu cảm của các điều kiện yêu cầu. Đây là một phần của khái niệm “constraints” (giới hạn), giúp lập trình viên xác định rõ ràng những yêu cầu mà các tham số mẫu (template parameters) phải thỏa mãn. Điều này giúp cho việc viết mã tổng quát trở nên an toàn và dễ dàng hơn.

Cách sử dụng từ khóa requires

  1. Requires Clauses (Mệnh đề yêu cầu): requires có thể được sử dụng để mô tả các yêu cầu đối với các template parameters. Ví dụ:

    template<typename T>
    requires std::is_integral_v<T>
    T add(T a, T b) {
        return a + b;
    }
    

    Trong ví dụ này, hàm add chỉ được phép sử dụng với các kiểu dữ liệu là số nguyên (integral types), nhờ vào mệnh đề yêu cầu requires std::is_integral_v<T>.

  2. Requires Expressions (Biểu thức yêu cầu): Để kiểm tra nhiều điều kiện phức tạp hơn, có thể sử dụng cách viết biểu thức yêu cầu:

    template<typename T>
    concept Addable = requires(T a, T b) {
        { a + b } -> std::convertible_to<T>;
    };
    

    Khái niệm (concept) Addable yêu cầu kiểu T phải hỗ trợ phép cộng (+) và kết quả của phép cộng này phải có thể chuyển đổi thành kiểu T.

  3. Concepts (Khái niệm): requires thường được sử dụng cùng với concepts, giúp định nghĩa các yêu cầu phức tạp:

    template<typename T>
    concept EqualityComparable = requires(T a, T b) {
        { a == b } -> std::convertible_to<bool>;
        { a != b } -> std::convertible_to<bool>;
    };
    
    template<EqualityComparable T>
    bool are_equal(T a, T b) {
        return a == b;
    }
    

    Ví dụ này sử dụng khái niệm EqualityComparable để chỉ định rằng kiểu T phải hỗ trợ các phép so sánh bằng (==) và khác (!=).

Lợi ích của requires

  1. Tăng độ rõ ràng: Sử dụng requires giúp mã nguồn trở nên dễ hiểu hơn, vì các yêu cầu đối với template parameters được xác định rõ ràng và tường minh.

  2. Bảo vệ tính toàn vẹn của mã: Nhờ xác định rõ ràng các yêu cầu, khả năng sai sót do việc sử dụng các kiểu dữ liệu không phù hợp sẽ giảm đi, giúp mã nguồn an toàn hơn.

  3. Giảm thiểu lỗi biên dịch: Các điều kiện yêu cầu được kiểm tra ngay từ giai đoạn biên dịch. Điều này làm giảm thiểu lỗi phát sinh về sau, tiết kiệm thời gian và công sức khi gỡ lỗi.

  4. Khả năng mở rộng: Việc sử dụng requiresconcepts giúp mã dễ dàng mở rộng hơn bằng cách thêm vào các khái niệm mới mà không cần viết lại toàn bộ.

Kết luận

Từ khóa requires và hệ thống khái niệm (concepts) trong C++20 là một bước tiến lớn trong việc làm cho mã nguồn C++ tổng quát hơn, an toàn hơn và dễ hiểu hơn. Bằng cách chỉ định rõ ràng các yêu cầu mà các tham số mẫu phải thỏa mãn, lập trình viên có thể viết mã mạnh mẽ và tránh được nhiều lỗi tiềm ẩn. Đây là một cải tiến đáng kể, phản ánh sự phát triển và hiện đại hóa của ngôn ngữ lập trình C++.

Comments