×

Chọn phần tử có thuộc tính với giá trị chính xác - [attribute=value] - trong CSS

CSS (Cascading Style Sheets) là một công cụ mạnh mẽ để định dạng và bố trí HTML. Một trong những khía cạnh hữu ích của CSS là khả năng lựa chọn phần tử dựa trên thuộc tính của chúng. Bằng cách sử dụng cú pháp [attribute=value], bạn có thể định kiểu cho các phần tử cụ thể có giá trị thuộc tính nhất định.

Cơ bản về việc chọn phần tử qua thuộc tính

CSS cho phép bạn chọn các phần tử dựa trên thuộc tính của chúng thông qua các selectors. Selector thuộc tính (attribute selector) là một cách để kiểu hóa các phần tử HTML dựa trên các thuộc tính và giá trị của chúng. Cú pháp cơ bản là:

[element[attribute=value]] {
  /* styles */
}

Trong đó:

  • element là tên của phần tử HTML mà bạn muốn chọn.
  • attribute là tên của thuộc tính.
  • value là giá trị của thuộc tính.

Ví dụ Cụ Thể

Ví dụ, nếu bạn muốn chọn và kiểu hóa tất cả các thẻ <a>href bằng "example.com", bạn có thể viết mã CSS như sau:

a[href="example.com"] {
  color: red;
}

Trong ví dụ này, tất cả các liên kết (<a>) có thuộc tính href bằng "example.com" sẽ có màu chữ đỏ.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Có nhiều ứng dụng thực tiễn cho việc chọn các phần tử dựa trên thuộc tính và giá trị của chúng:

  1. Kiểu Hóa Các Liên Kết Ngoại: Nếu bạn muốn tất cả các liên kết dẫn đến các trang ngoài có định dạng khác, bạn có thể sử dụng attribute selector để chọn tất cả các liên kết có target="_blank" và định dạng cho chúng:

    a[target="_blank"] {
      color: blue;
      text-decoration: underline;
    }
    
  2. Kiểu Hóa Các Form Input: Bạn có thể định dạng các trường đầu vào của một form dựa trên loại dữ liệu mà chúng chấp nhận. Ví dụ:

    input[type="text"] {
      border: 2px solid green;
    }
    
    input[type="submit"] {
      background-color: yellow;
    }
    
  3. Chọn Các Phần Tử Với Dữ Liệu Cụ Thể: Nếu bạn làm việc với các phần tử được gắn các thuộc tính dữ liệu (data attribute), bạn có thể chọn chúng dễ dàng:

    div[data-role="admin"] {
      background-color: #f4f4f4;
    }
    

Kết Hợp Với Các Selectors Khác

Bạn có thể kết hợp attribute selector với các selectors khác để có các kết quả lựa chọn phức tạp hơn. Ví dụ, nếu bạn muốn chọn tất cả các thẻ <input> kiểu "text" bên trong một thẻ <form> cụ thể, bạn có thể làm như sau:

form#myForm input[type="text"] {
  padding: 10px;
  font-size: 16px;
}

Attribute Selector Các Loại Khác

Ngoài việc so sánh chính xác với = (value equals), CSS còn hỗ trợ các loại selector thuộc tính khác, như:

  • [attribute^="value"]: Bắt đầu với giá trị
  • [attribute$="value"]: Kết thúc với giá trị
  • [attribute*="value"]: Chứa giá trị

Ví dụ:

/* Chọn các phần tử mà thuộc tính title bắt đầu bằng "Hello" */
div[title^="Hello"] {
  color: green;
}

/* Chọn các phần tử mà thuộc tính title kết thúc bằng "World" */
div[title$="World"] {
  color: blue;
}

/* Chọn các phần tử mà thuộc tính title chứa "Hello World" */
div[title*="Hello World"] {
  color: orange;
}

Ngày nay, điều quan trọng là sử dụng các selectors một cách hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất trang web. Attribute selectors rất tiện dụng và có thể giúp bạn duy trì sự nhất quán trong thiết kế của mình mà không cần thêm nhiều lớp đặc biệt vào HTML.

Tóm lại, chọn các phần tử có thuộc tính với giá trị chính xác là một kỹ thuật quan trọng trong CSS, giúp bạn làm việc với các phần tử HTML dựa trên cấu trúc và nội dung của chúng. Điều này làm cho công việc duy trì và cập nhật mã CSS trở nên dễ dàng và quản lý hơn.

Comments