JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi để phát triển các trang web tương tác. Để bắt đầu khám phá thế giới của JavaScript, điều quan trọng là phải nắm vững một số từ khóa cơ bản. Những từ khóa này chính là nền tảng giúp bạn viết mã dễ hiểu và hiệu quả.
Var, Let và Const
Khai báo biến là một thao tác cực kỳ quan trọng trong lập trình. JavaScript cung cấp ba từ khóa để khai báo biến: var, let và const.
vartừng là cách chính để khai báo biến, nhưng hiện nay ít được sử dụng do có một số nhược điểm như phạm vi hoạt động bất ngờ.letđược giới thiệu trong ECMAScript 6 (ES6) và cho phép khai báo biến với phạm vi khối (block scope), thay vì phạm vi hàm (function scope) nhưvar.constcũng được giới thiệu trong ES6 và dùng để khai báo các hằng số, nghĩa là giá trị của chúng không thể thay đổi sau khi đã được gán lần đầu tiên.
Function
Hàm là cách để nhóm các câu lệnh lại với nhau, và từ khóa function được dùng để định nghĩa một hàm trong JavaScript. Hàm có thể nhận các tham số và trả về một giá trị.
function greet(name) {
return "Hello, " + name;
}
Return
Từ khóa return được sử dụng trong hàm để trả về một giá trị cho nơi hàm được gọi. Nếu không có return, hàm sẽ trả về undefined theo mặc định.
If, Else If, và Else
Điều kiện là một phần quan trọng trong logic của hầu hết các chương trình. if, else if, và else được sử dụng để thực hiện các câu lệnh dựa trên điều kiện cụ thể.
if (age < 18) {
console.log("You are underaged.");
} else if (age >= 18 && age < 65) {
console.log("You are an adult.");
} else {
console.log("You are a senior.");
}
Switch
Từ khóa switch được sử dụng để thực hiện các câu lệnh khác nhau dựa trên một giá trị cụ thể của một biến. switch là một giải pháp thay thế cho nhiều câu lệnh if và else.
switch (day) {
case 0:
console.log("Sunday");
break;
case 1:
console.log("Monday");
break;
default:
console.log("Invalid day");
}
For, While và Do While
Các vòng lặp là cách để thực thi một khối mã nhiều lần. JavaScript hỗ trợ các vòng lặp for, while, và do while.
forthường được sử dụng khi bạn biết trước số lần lặp lại.
for (let i = 0; i < 5; i++) {
console.log(i);
}
whiletiếp tục lặp lại một khối mã đến khi một điều kiện nào đó không còn đúng.
let i = 0;
while (i < 5) {
console.log(i);
i++;
}
do whiletương tự nhưwhile, nhưng nó sẽ luôn thực hiện khối mã ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện.
let i = 0;
do {
console.log(i);
i++;
} while (i < 5);
Try, Catch và Finally
Xử lý ngoại lệ là cách để bắt và xử lý lỗi trong mã của bạn. Từ khóa try, catch, và finally được sử dụng để thực hiện điều này.
try {
let result = riskyOperation();
console.log(result);
} catch (error) {
console.error("An error occurred: " + error.message);
} finally {
console.log("This will always run");
}
Class
Từ khóa class được giới thiệu trong ES6 để hỗ trợ lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép bạn định nghĩa các lớp với các thuộc tính và phương thức.
class Person {
constructor(name, age) {
this.name = name;
this.age = age;
}
greet() {
console.log(`Hello, my name is ${this.name} and I am ${this.age} years old.`);
}
}
const john = new Person('John', 30);
john.greet();
Import và Export
Những từ khóa này được sử dụng để quản lý việc chia sẻ mã giữa các tệp JavaScript trong ES6 module.
exportdùng để xuất các giá trị từ một tệp.importdùng để nhập các giá trị đó vào một tệp khác.
// In math.js
export const pi = 3.14;
export function multiply(a, b) {
return a * b;
}
// In app.js
import { pi, multiply } from './math.js';
console.log(pi); // 3.14
console.log(multiply(2, 3)); // 6
Những từ khóa trên là những viên đá nền tảng cho mọi nhà phát triển khi làm việc với JavaScript. Việc hiểu rõ và áp dụng chúng sẽ giúp bạn viết mã một cách hiệu quả và chuyên nghiệp, tạo cơ sở để khám phá thêm nhiều khái niệm phức tạp hơn trong thế giới lập trình.
Comments