MySQL hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, phân loại thành các nhóm chính như số, chuỗi, ngày giờ, và một số kiểu dữ liệu đặc biệt. Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ nhất các kiểi dữ liệu trong MySQL, kèm theo mô tả ngắn gọn về từng loại:
Kiểu dữ liệu số
| Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
TINYINT |
Một số nguyên nhỏ, có hoặc không có dấu. |
SMALLINT |
Một số nguyên, có kích thước nhỏ hơn INT. |
MEDIUMINT |
Một số nguyên, có kích thước lớn hơn SMALLINT. |
INT / INTEGER |
Một số nguyên tiêu chuẩn. |
BIGINT |
Một số nguyên lớn, dùng cho các giá trị rất lớn. |
FLOAT |
Một số thực, với độ chính xác đơn. |
DOUBLE |
Một số thực, với độ chính xác kép. |
DECIMAL / NUMERIC |
Một kiểu số chính xác, thường dùng cho tiền tệ. |
BIT |
Một trường để lưu trữ dữ liệu nhị phân (0 hoặc 1). |
Kiểu dữ liệu chuỗi
| Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
CHAR |
Một chuỗi ký tự có độ dài cố định. |
VARCHAR |
Một chuỗi ký tự có độ dài biến thiên. |
BINARY |
Chuỗi byte có độ dài cố định. |
VARBINARY |
Chuỗi byte có độ dài biến thiên. |
BLOB |
Một đối tượng nhị phân lớn, có thể chứa một lượng dữ liệu lớn. |
TEXT |
Một đoạn văn bản lớn. |
ENUM |
Một danh sách các giá trị chuỗi tùy chỉnh. |
SET |
Một tập hợp các giá trị chuỗi tùy chỉnh. |
Kiểu dữ liệu ngày giờ
| Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
DATE |
Ngày trong định dạng YYYY-MM-DD. |
TIME |
Thời gian trong định dạng HH:MM:SS. |
DATETIME |
Kết hợp ngày và thời gian, không có thông tin múi giờ. |
TIMESTAMP |
Dấu thời gian, với thông tin múi giờ. |
YEAR |
Năm, có thể là 2 hoặc 4 chữ số. |
Kiểu dữ liệu đặc biệt
| Kiểu Dữ Liệu |
Mô Tả |
JSON |
Kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ dữ liệu JSON. |
GEOMETRY |
Kiểu dữ liệu dùng cho thông tin địa lý, bao gồm POINT, LINESTRING, POLYGON, và các kiểu khác. |
Mỗi kiểu dữ liệu có những ứng dụng và hạn chế riêng, do đó, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp với yêu cầu của dữ liệu là rất quan trọng để tối ưu hiệu suất và lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
Comments