×

Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong JavaScript Và Ví Dụ Minh Họa

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình có kiểu dữ liệu động, nghĩa là bạn không cần phải xác định kiểu dữ liệu khi khai báo biến. Dưới đây là các kiểu dữ liệu cơ bản trong JavaScript, cùng với ví dụ cụ thể và chi tiết về từng kiểu.

1. Number (Số)

  • Mô tả: Number đại diện cho cả số nguyên và số thập phân. Không có kiểu riêng biệt cho số nguyên và số thực.

  • Ví dụ:

    let age = 25;          // Số nguyên
    let price = 19.99;     // Số thực
    let negative = -5;     // Số âm
    let infinity = Infinity; // Vô cực
    let notANumber = NaN;  // Giá trị không phải số (Not a Number)
    console.log(age);      // Output: 25
    console.log(price);    // Output: 19.99
    console.log(infinity); // Output: Infinity
    console.log(notANumber); // Output: NaN
    

2. String (Chuỗi)

  • Mô tả: String đại diện cho chuỗi các ký tự. Bạn có thể sử dụng dấu nháy đơn (' '), nháy kép (" "), hoặc dấu nháy ngược ( ) để bao quanh chuỗi.

  • Ví dụ:

    let singleQuote = 'Hello, world!';
    let doubleQuote = "Hello, world!";
    let templateString = `Hello, ${singleQuote}`;
    console.log(singleQuote);    // Output: Hello, world!
    console.log(doubleQuote);    // Output: Hello, world!
    console.log(templateString); // Output: Hello, Hello, world!
    

3. Boolean (Luận lý)

  • Mô tả: Boolean đại diện cho một giá trị có thể là true hoặc false.

  • Ví dụ:

    let isAvailable = true;
    let hasFinished = false;
    console.log(isAvailable); // Output: true
    console.log(hasFinished); // Output: false
    

4. Undefined

  • Mô tả: Undefined biểu thị rằng một biến chưa được gán giá trị.

  • Ví dụ:

    let notAssigned;
    console.log(notAssigned); // Output: undefined
    

5. Null

  • Mô tả: Null đại diện cho một giá trị "trống" hoặc "không có giá trị". Đây là một kiểu dữ liệu riêng biệt và thường được sử dụng để khởi tạo biến mà sau này sẽ được gán một đối tượng.

  • Ví dụ:

    let emptyValue = null;
    console.log(emptyValue); // Output: null
    

6. Symbol (Ký hiệu)

  • Mô tả: Symbol đại diện cho một giá trị duy nhất và bất biến, thường được sử dụng làm định danh duy nhất cho các thuộc tính của đối tượng.

  • Ví dụ:

    let symbol1 = Symbol('description');
    let symbol2 = Symbol('description');
    console.log(symbol1 === symbol2); // Output: false
    

7. BigInt

  • Mô tả: BigInt đại diện cho các số nguyên lớn hơn (hoặc nhỏ hơn) so với những gì mà kiểu Number có thể biểu diễn. Bạn có thể tạo một giá trị BigInt bằng cách thêm hậu tố n vào cuối số nguyên hoặc bằng cách sử dụng hàm BigInt().

  • Ví dụ:

    let bigIntNumber = 1234567890123456789012345678901234567890n;
    let anotherBigInt = BigInt(1234567890123456789012345678901234567890);
    console.log(bigIntNumber);  // Output: 1234567890123456789012345678901234567890n
    console.log(anotherBigInt); // Output: 1234567890123456789012345678901234567890n
    

8. Object (Đối tượng)

  • Mô tả: Object đại diện cho các giá trị phức tạp hơn, bao gồm các đối tượng, mảng và các hàm.

  • Ví dụ:

    // Đối tượng
    let person = {
        firstName: "John",
        lastName: "Doe",
        age: 30
    };
    console.log(person); // Output: { firstName: 'John', lastName: 'Doe', age: 30 }
    
    // Mảng
    let colors = ["red", "green", "blue"];
    console.log(colors); // Output: ["red", "green", "blue"]
    
    // Hàm
    function sayHello() {
        console.log("Hello, world!");
    }
    sayHello(); // Output: Hello, world!
    

Tổng kết

Hiểu rõ các kiểu dữ liệu cơ bản là nền tảng quan trọng để lập trình hiệu quả trong JavaScript. Dưới đây là tóm tắt các kiểu dữ liệu chính:

  1. Number: Dùng để biểu diễn số, bao gồm cả số nguyên và số thập phân.
  2. String: Dùng để biểu diễn chuỗi ký tự.
  3. Boolean: Dùng để biểu diễn giá trị đúng (true) hoặc sai (false).
  4. Undefined: Biểu thị rằng biến chưa được gán giá trị.
  5. Null: Đại diện cho giá trị "trống" hoặc "không có giá trị".
  6. Symbol: Đại diện cho giá trị duy nhất và bất biến.
  7. BigInt: Dùng để biểu diễn số nguyên lớn.
  8. Object: Đại diện cho các giá trị phức tạp như đối tượng, mảng và hàm.

Ví dụ tổng hợp

// Number
let age = 25;
let price = 19.99;

// String
let name = "Alice";
let greeting = `Hello, ${name}!`;

// Boolean
let isAvailable = true;
let hasFinished = false;

// Undefined
let notAssigned;
console.log(notAssigned); // Output: undefined

// Null
let emptyValue = null;
console.log(emptyValue); // Output: null

// Symbol
let uniqueId = Symbol("id");
console.log(uniqueId); // Output: Symbol(id)

// BigInt
let largeNumber = 123456789012345678901234567890n;
console.log(largeNumber); // Output: 123456789012345678901234567890n

// Object
let user = {
    username: "john_doe",
    email: "john@example.com"
};
console.log(user); // Output: { username: "john_doe", email: "john@example.com" }

// Array
let colors = ["red", "green", "blue"];
console.log(colors); // Output: ["red", "green", "blue"]

// Function
function sayHello() {
    console.log("Hello, world!");
}
sayHello(); // Output: Hello, world!

Việc nắm vững các kiểu dữ liệu này sẽ giúp bạn viết mã JavaScript rõ ràng, hiệu quả và ít lỗi hơn.

Comments