Trong SQL, các câu lệnh được phân loại thành hai loại chính là DDL (Data Definition Language) và DML (Data Manipulation Language). Mỗi loại có chức năng và mục đích riêng trong việc làm việc với cơ sở dữ liệu.
Data Definition Language (DDL)
DDL bao gồm các câu lệnh được sử dụng để định nghĩa và quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các đối tượng của nó như bảng, chỉ mục, và ràng buộc. DDL không chỉ thực hiện việc tạo và sửa đổi các cấu trúc dữ liệu mà còn bao gồm các lệnh để xóa và thay đổi các đối tượng này.
Các câu lệnh DDL phổ biến:
-
CREATE: Tạo mới một bảng, một chỉ mục, hoặc một cơ sở dữ liệu.
CREATE TABLE Employees ( EmployeeID int, FirstName varchar(255), LastName varchar(255), HireDate date );
-
ALTER: Thay đổi cấu trúc của một bảng hiện có.
ALTER TABLE Employees ADD COLUMN Email varchar(255);
-
DROP: Xóa một bảng, một chỉ mục, hoặc một cơ sở dữ liệu.
DROP TABLE Employees;
-
TRUNCATE: Xóa tất cả các hàng khỏi một bảng mà không ghi lại thao tác xóa.
TRUNCATE TABLE Employees;
Data Manipulation Language (DML)
DML bao gồm các câu lệnh được sử dụng để thao tác dữ liệu trong các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng. DML cho phép bạn chèn, cập nhật, xóa và truy vấn dữ liệu.
Các câu lệnh DML phổ biến:
-
SELECT: Truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng.
SELECT FirstName, LastName FROM Employees WHERE HireDate > '2020-01-01';
-
INSERT: Thêm các hàng mới vào một bảng.
INSERT INTO Employees (EmployeeID, FirstName, LastName, HireDate) VALUES (1, 'John', 'Doe', '2021-06-15');
-
UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong các hàng hiện có của một bảng.
UPDATE Employees SET Email = 'john.doe@example.com' WHERE EmployeeID = 1;
-
DELETE: Xóa các hàng khỏi một bảng.
DELETE FROM Employees WHERE EmployeeID = 1;
Tổng Kết:
- DDL (Data Definition Language): Định nghĩa và quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
- Các lệnh chính:
CREATE
,ALTER
,DROP
,TRUNCATE
.
- Các lệnh chính:
- DML (Data Manipulation Language): Thao tác và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Các lệnh chính:
SELECT
,INSERT
,UPDATE
,DELETE
.
- Các lệnh chính:
Comments