×

Bắt đầu vòng lặp với điều kiện kiểm tra trước bằng while trong C

Trong lập trình C, vòng lặp là một cấu trúc quan trọng giúp bạn lặp lại một đoạn mã nhiều lần dựa trên các điều kiện được chỉ định. Một trong những loại vòng lặp phổ biến là vòng lặp “while”, trong đó điều kiện kiểm tra được thực hiện trước khi thực hiện đoạn mã bên trong vòng lặp. Điều này đảm bảo rằng đoạn mã chỉ được thực hiện khi điều kiện còn đúng.

Cú pháp cơ bản của vòng lặp "while":

while (điều kiện) {
    // Đoạn mã thực thi khi điều kiện đúng
}

Các bước thực hiện của vòng lặp "while":

  1. Điều kiện trong cặp dấu ngoặc đơn () được kiểm tra.
  2. Nếu điều kiện đúng (non-zero), đoạn mã bên trong cặp dấu ngoặc nhọn {} sẽ được thực thi.
  3. Sau khi hoàn thành lượt thực hiện, điều kiện sẽ lại được kiểm tra.
  4. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi điều kiện trở thành sai (zero).

Ví dụ cơ bản:

Dưới đây là một ví dụ minh họa về vòng lặp "while" trong ngữ cảnh thực tế:

#include <stdio.h>

int main() {
    int i = 0;

    // Vòng lặp while
    while (i < 5) {
        printf("Giá trị của i là: %d\n", i);
        i++; // Tăng i lên 1 sau mỗi lần lặp
    }

    return 0;
}

Trong ví dụ trên, điều kiện là i < 5. Vòng lặp sẽ tiếp tục chạy cho đến khi i lớn hơn hoặc bằng 5. Kết quả là chương trình sẽ in ra giá trị của i từ 0 đến 4.

Một vài lưu ý quan trọng:

  1. Vòng lặp Vô hạn: Nếu điều kiện luôn đúng, vòng lặp sẽ trở thành vòng lặp vô hạn. Đây là một lỗi phổ biến và cần được tránh.

    while (1) {
        // Đoạn mã này sẽ chạy mãi mãi
    }
    
  2. Thay đổi điều kiện trong vòng lặp: Đảm bảo rằng biến điều kiện sẽ được thay đổi trong vòng lặp để tránh vòng lặp vô hạn.

    int n = 10;
    while (n > 0) {
        printf("%d\n", n);
        n--; // Giảm n đi 1 sau mỗi lần lặp
    }
    
  3. Sử dụng vòng lặp với các điều kiện phức tạp: Điều kiện có thể là bất kỳ biểu thức nào trả về một giá trị boolean.

    int value = 50;
    while (value > 10 && value < 100) {
        // Đoạn mã này sẽ thực thi miễn là value lớn hơn 10 và nhỏ hơn 100
        printf("Value: %d\n", value);
        value -= 5;
    }
    

So sánh với các vòng lặp khác:

  • for loop: Thường được dùng khi bạn biết trước số lần lặp.

    for (int i = 0; i < 5; i++) {
        printf("i is: %d\n", i);
    }
    
  • do-while loop: Kiểm tra điều kiện sau khi thực hiện ít nhất một lần đoạn mã bên trong.

    int i = 10;
    do {
        printf("i is: %d\n", i);
        i++;
    } while (i < 5);
    

Vòng lặp “while” có thể đơn giản nhưng lại rất mạnh mẽ và linh hoạt. Bạn có thể dùng nó trong các tình huống khác nhau để điều khiển luồng chương trình một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo vòng lặp “while” sẽ giúp bạn viết mã nguồn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Comments